Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leonard Zuta 5 | |
![]() Toni Fruk (Kiến tạo: Dejan Petrovic) 16 | |
![]() Ivan Santini (Kiến tạo: Sime Grzan) 39 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Bruno Bogojevic) 54 | |
![]() Duje Cop (Thay: Amer Gojak) 54 | |
![]() Iker Pozo 60 | |
![]() Ivan Bozic (Thay: Lovre Kulusic) 66 | |
![]() Ivan Santini 67 | |
![]() Ivan Laca (Thay: Ivan Santini) 80 | |
![]() Dominik Dogan (Thay: Niko Jankovic) 82 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Lindon Selahi) 82 | |
![]() Iker Pozo 86 | |
![]() Simun Butic (Thay: Mladen Devetak) 89 | |
![]() Stefan Peric (Thay: Marin Prekodravac) 90 | |
![]() Ivan Filipovic 90+2' |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Sibenik


Diễn biến Rijeka vs Sibenik

Thẻ vàng cho Ivan Filipovic.
Marin Prekodravac rời sân và được thay thế bởi Stefan Peric.
Mladen Devetak rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.

THẺ ĐỎ! - Iker Pozo nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Niko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Dominik Dogan.
Ivan Santini rời sân và được thay thế bởi Ivan Laca.

Thẻ vàng cho Ivan Santini.
Lovre Kulusic rời sân và được thay thế bởi Ivan Bozic.

Thẻ vàng cho Iker Pozo.
Amer Gojak rời sân và được thay thế bởi Duje Cop.
Bruno Bogojevic rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sime Grzan đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Ivan Santini đã ghi bàn!
Dejan Petrovic đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Toni Fruk đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Leonard Zuta.
Đội hình xuất phát Rijeka vs Sibenik
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Bruno Bogojevic (30), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Lindon Selahi (18), Niko Jankovic (4), Dejan Petrovic (8), Amer Gojak (14), Nais Djouahra (7), Toni Fruk (10)
Sibenik (3-4-1-2): Ivan Filipović (40), Lovro Cvek (5), Morrison Agyemang (15), Leonard Zuta (44), Sime Grzan (43), Iker Pozo (21), Ante Kavelj (36), Elvir Durakovic (32), Marin Prekodravac (88), Lovre Kulusic (27), Ivan Santini (18)


Thay người | |||
54’ | Bruno Bogojevic Luka Menalo | 66’ | Lovre Kulusic Ivan Bozic |
54’ | Amer Gojak Duje Cop | 80’ | Ivan Santini Ivan Laca |
82’ | Lindon Selahi Gabrijel Rukavina | 90’ | Marin Prekodravac Stefan Peric |
82’ | Niko Jankovic Dominik Dogan | ||
89’ | Mladen Devetak Simun Butic |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksa Todorovic | Antonio Djakovic | ||
Bruno Goda | Patrik Mohorovic | ||
Jovan Manev | Aiden Liu | ||
Bruno Burcul | Roberto Puncec | ||
Petar Raguz | Stefan Peric | ||
Gabrijel Rukavina | Ognjen Bakic | ||
Luka Menalo | Ivan Roca | ||
Silvio Ilinkovic | Ivan Bozic | ||
Duje Cop | Ivan Laca | ||
Dominik Dogan | Zlatan Koscevic | ||
Simun Butic | Toni Kolega | ||
Lovro Kitin | Bruno Zdunic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại