![]() (VAR check) 17 | |
![]() Juan Camilo Mesa Antunez 23 | |
![]() Damjan Pavlovic 42 | |
![]() Josip Kvesic (Thay: Juan Camilo Mesa Antunez) 43 | |
![]() (VAR check) 44 | |
![]() Mislav Matic 45 | |
![]() Veldin Hodza 45+3' | |
![]() Ivan Delic 46 | |
![]() Duje Cop (Thay: Marcel Canadi) 46 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Niko Rak) 46 | |
![]() Nais Djouahra (Thay: Damjan Pavlovic) 58 | |
![]() Ivan Dolcek 65 | |
![]() Haris Vuckic (Thay: Marco Djuricin) 66 | |
![]() Andrija Vukcevic 79 | |
![]() Pablo Alvarez Garcia 81 | |
![]() Pablo Alvarez Garcia (Thay: Nais Djouahra) 81 | |
![]() Dominik Simcic (Thay: Veldin Hodza) 81 | |
![]() Stefan Peric 86 | |
![]() Burgui (Thay: Ivan Delic) 87 | |
![]() Bernardo Matic 89 | |
![]() Lindon Selahi 89 | |
![]() Dino Skorup (Thay: Patrick Salomon) 90 | |
![]() Anton Kresic 90+4' |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Sibenik
số liệu thống kê

Rijeka

Sibenik
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 25
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs Sibenik
Thay người | |||
58’ | Damjan Pavlovic Nais Djouahra | 43’ | Juan Camilo Mesa Antunez Josip Kvesic |
66’ | Marco Djuricin Haris Vuckic | 46’ | Niko Rak Ivan Dolcek |
81’ | Veldin Hodza Dominik Simcic | 46’ | Marcel Canadi Duje Cop |
81’ | Nais Djouahra Pablo Alvarez Garcia | 87’ | Ivan Delic Burgui |
90’ | Patrick Salomon Dino Skorup |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Zlomislic | Antonio Djakovic | ||
Mario Vrancic | Josip Kvesic | ||
Adrian Liber | Leon Krekovic | ||
Dominik Simcic | Dino Skorup | ||
Matej Vuk | Burgui | ||
Haris Vuckic | Ivan Dolcek | ||
Matija Frigan | Nace Koprivnik | ||
Ivan Smolcic | Matija Rom | ||
Pablo Alvarez Garcia | Martin Pajic | ||
Bernard Karrica | Sacha Marasovic | ||
Nais Djouahra | Karlo Speljak | ||
Duje Dujmovic | Duje Cop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại