Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Sibenik vs Rijeka hôm nay 07-11-2021

Giải VĐQG Croatia - CN, 07/11

Kết thúc

Sibenik

Sibenik

0 : 1

Rijeka

Rijeka

Hiệp một: 0-1
CN, 23:30 07/11/2021
Vòng 15 - VĐQG Croatia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Josip Drmic
8
Hrvoje Smolcic
45+1'

Thống kê trận đấu Sibenik vs Rijeka

số liệu thống kê
Sibenik
Sibenik
Rijeka
Rijeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sibenik vs Rijeka

Thay người
54’
Karlo Bilic
Ivan Delic
70’
Andrija Vukcevic
Mikhail Merkulov
65’
Alexander Cvetkovic
Yordy Andrey Bedoya Quintero
70’
Robert Muric
Issah Abass
85’
Josip Kvesic
Cole Dasilva
71’
Haris Vuckic
Domagoj Pavicic
85’
Niko Rak
Viktor Damjanic
82’
Josip Drmic
Jorge Obregon
90’
Adam Gnezda Cerin
Ivan Lepinjica
Cầu thủ dự bị
Antonio Djakovic
Nediljko Labrovic
Yordy Andrey Bedoya Quintero
Mikhail Merkulov
Carlos Torres
Nino Galovic
Cole Dasilva
Jorge Obregon
Ivan Delic
Domagoj Pavicic
Cristhian Mena
Ivan Lepinjica
Doni Grdic
Matej Vuk
Viktor Damjanic
Denis Busnja
Issah Abass

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
23/08 - 2021
H1: 0-0
07/11 - 2021
H1: 0-1
20/02 - 2022
H1: 2-0
01/05 - 2022
H1: 2-2
17/07 - 2022
H1: 0-0
18/09 - 2022
H1: 0-0
28/01 - 2023
H1: 1-1
09/04 - 2023
H1: 0-0
23/09 - 2024
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 0-1
08/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Sibenik

VĐQG Croatia
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-0
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka31151152656B T T B B
2Hajduk SplitHajduk Split31151151756T T H H B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3115791952H B T T B
4SlavenSlaven3112811344T B T T B
5NK VarazdinNK Varazdin319148341H H B H T
6NK Istra 1961NK Istra 196131101110-641T T B T T
7HNK GoricaHNK Gorica319814-1435H H T T T
8OsijekOsijek319715-1034B B B B T
9NK LokomotivaNK Lokomotiva319616-1133H B H B B
10SibenikSibenik317717-2728B T B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X