![]() Josip Drmic 8 | |
![]() Hrvoje Smolcic 45+1' |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Rijeka
số liệu thống kê

Sibenik

Rijeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs Rijeka
Thay người | |||
54’ | Karlo Bilic Ivan Delic | 70’ | Andrija Vukcevic Mikhail Merkulov |
65’ | Alexander Cvetkovic Yordy Andrey Bedoya Quintero | 70’ | Robert Muric Issah Abass |
85’ | Josip Kvesic Cole Dasilva | 71’ | Haris Vuckic Domagoj Pavicic |
85’ | Niko Rak Viktor Damjanic | 82’ | Josip Drmic Jorge Obregon |
90’ | Adam Gnezda Cerin Ivan Lepinjica |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Djakovic | Nediljko Labrovic | ||
Yordy Andrey Bedoya Quintero | Mikhail Merkulov | ||
Carlos Torres | Nino Galovic | ||
Cole Dasilva | Jorge Obregon | ||
Ivan Delic | Domagoj Pavicic | ||
Cristhian Mena | Ivan Lepinjica | ||
Doni Grdic | Matej Vuk | ||
Viktor Damjanic | Denis Busnja | ||
Issah Abass |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại