![]() Matija Frigan (Kiến tạo: Prince Obeng Ampem) 4 | |
![]() Emir Dilaver 5 | |
![]() Ivan Delic 7 | |
![]() Josip Knezevic 12 | |
![]() Lovre Rogic 13 | |
![]() Marcos David Mina Lucumi 36 | |
![]() Doni Grdic 45 | |
![]() Josip Kvesic (Thay: Doni Grdic) 58 | |
![]() Nikola Doric (Thay: Dario Canadjija) 58 | |
![]() Karlo Speljak (Thay: Ivan Delic) 58 | |
![]() Deni Juric (Thay: Niko Jankovic) 62 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Alen Grgic) 62 | |
![]() Emmanuel Banda (Thay: Lindon Selahi) 62 | |
![]() Jorge Leonardo Obregon Rojas (Thay: Matija Frigan) 75 | |
![]() Jorge Leonardo Obregon Rojas (Kiến tạo: Bruno Goda) 87 | |
![]() Amer Hiros (Thay: Bernardo Matic) 90 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Marcos David Mina Lucumi) 90 | |
![]() Danilo Filipe Melo Veiga (Thay: Prince Obeng Ampem) 90 |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Rijeka
số liệu thống kê

Sibenik

Rijeka
11 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs Rijeka
Thay người | |||
58’ | Doni Grdic Josip Kvesic | 62’ | Lindon Selahi Emmanuel Banda |
58’ | Ivan Delic Karlo Speljak | 62’ | Niko Jankovic Deni Juric |
58’ | Dario Canadjija Nikola Doric | 62’ | Alen Grgic Bruno Bogojevic |
90’ | Marcos David Mina Lucumi Ivan Dolcek | 75’ | Matija Frigan Jorge Leonardo Obregon Rojas |
90’ | Bernardo Matic Amer Hiros | 90’ | Prince Obeng Ampem Danilo Filipe Melo Veiga |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Djakovic | Martin Zlomislic | ||
Josip Kvesic | Adrian Liber | ||
Dino Skorup | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Ivan Dolcek | Anton Kresic | ||
Moses Zambrang Barnabas | Emmanuel Banda | ||
Viktor Damjanic | Mato Stanic | ||
Ivan Krolo | Ivan Smolcic | ||
Amer Hiros | Andro Babic | ||
Sacha Marasovic | Deni Juric | ||
Karlo Speljak | Duje Dujmovic | ||
Nikola Doric | Danilo Filipe Melo Veiga | ||
Niko Rak | Bruno Bogojevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại