- Toni Fruk2
- Toni Fruk5
- Momcilo Raspopovic12
- Kristian Fucak60
- Kristian Fucak63
- Valentino Majstorovic (Thay: Toni Fruk)65
- Joey Suk (Thay: Merveil Ndockyt)70
- Nikola Vujnovic (Thay: Kristian Fucak)70
- Momcilo Raspopovic79
- Matus Vojtko (Thay: Josip Mitrovic)84
- Matija Frigan23
- Alen Grgic (Thay: Prince Obeng Ampem)69
- Emmanuel Banda (Thay: Lindon Selahi)69
- Nais Djouahra (Thay: Niko Jankovic)69
- Jorge Leonardo Obregon Rojas (Thay: Antonio Marin)75
- Adrian Liber (Thay: Danilo Filipe Melo Veiga)81
- Veldin Hodza87
- Emmanuel Banda90+4'
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Rijeka
số liệu thống kê
HNK Gorica
Rijeka
10 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Rijeka
Thay người | |||
65’ | Toni Fruk Valentino Majstorovic | 69’ | Lindon Selahi Emmanuel Banda |
70’ | Merveil Ndockyt Joey Suk | 69’ | Prince Obeng Ampem Alen Grgic |
70’ | Kristian Fucak Nikola Vujnovic | 69’ | Niko Jankovic Nais Djouahra |
84’ | Josip Mitrovic Matus Vojtko | 75’ | Antonio Marin Jorge Leonardo Obregon Rojas |
81’ | Danilo Filipe Melo Veiga Adrian Liber |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Cosic | Bruno Goda | ||
Edin Julardzija | Adrian Liber | ||
Luka Kapulica | Martin Zlomislic | ||
Valentino Majstorovic | Niko Gajzler | ||
Tim Matavz | Anton Kresic | ||
Mario Matkovic | Emmanuel Banda | ||
Vinko Petkovic | Mato Stanic | ||
Bozidar Radosevic | Ivan Smolcic | ||
Joey Suk | Alen Grgic | ||
Matus Vojtko | Nais Djouahra | ||
Nikola Vujnovic | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Karlo Ziger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại