![]() Tilen Klemencic 31 | |
![]() Gasper Petek 35 | |
![]() Marcel Lorber 57 | |
![]() Rene Rantusa Lampreht (Thay: Nermin Hodzic) 59 | |
![]() Mario Krstovski (Thay: Nick Perc) 64 | |
![]() Danijel Sturm (Thay: Luka Baruca) 64 | |
![]() Abraham Nwankwo 65 | |
![]() Tom Alen Tolic 67 | |
![]() Alexander Stozinic 68 | |
![]() Rene Hrvatin (Thay: Behar Feta) 76 | |
![]() Edvin Suljanovic (Thay: Marko Brkljaca) 79 | |
![]() Marcel Lorber 84 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Semir Smajlagic) 88 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Primorje
số liệu thống kê

Domzale

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Primorje
Thay người | |||
59’ | Nermin Hodzic Rene Rantusa Lampreht | 79’ | Marko Brkljaca Edvin Suljanovic |
64’ | Luka Baruca Danijel Sturm | 88’ | Semir Smajlagic Ishaq Rafiu |
64’ | Nick Perc Mario Krstovski | ||
76’ | Behar Feta Rene Hrvatin |
Cầu thủ dự bị | |||
Rok Vodisek | Tony Macan | ||
Rene Hrvatin | Maj Fogec | ||
Rene Rantusa Lampreht | Miha Kobal | ||
Danijel Sturm | Salo | ||
Mario Krstovski | Edvin Suljanovic | ||
Nino Milic | Mirko Mutavcic | ||
Edvin Krupic | Miha Dobnikar | ||
Dejan Lazarevic | Dusan Ignjatovic | ||
Aljaz Zabukovnik | Radovan Rakic | ||
Lovro Grajfoner | Kevin Benkic | ||
Gal Kranjcic | Ishaq Rafiu | ||
Mark Voldrih Simcic | Tarik Candic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 8 | 3 | 39 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 30 | 16 | 8 | 6 | 26 | 56 | T B H H T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 | T T H H T |
4 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 16 | 51 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 3 | 46 | B B B H B |
6 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -16 | 36 | H B T H H |
7 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -8 | 33 | B B B B B |
8 | ![]() | 31 | 9 | 5 | 17 | -20 | 32 | H B T T B |
9 | ![]() | 31 | 5 | 10 | 16 | -25 | 25 | T B H H H |
10 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -30 | 23 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại