Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Domzale vs Primorje hôm nay 02-11-2024

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 02/11

Kết thúc

Domzale

Domzale

0 : 0

Primorje

Primorje

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 02/11/2024
Vòng 14 - VĐQG Slovenia
Sportni Park Domzale
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tilen Klemencic
31
Gasper Petek
35
Marcel Lorber
57
Rene Rantusa Lampreht (Thay: Nermin Hodzic)
59
Mario Krstovski (Thay: Nick Perc)
64
Danijel Sturm (Thay: Luka Baruca)
64
Abraham Nwankwo
65
Tom Alen Tolic
67
Alexander Stozinic
68
Rene Hrvatin (Thay: Behar Feta)
76
Edvin Suljanovic (Thay: Marko Brkljaca)
79
Marcel Lorber
84
Ishaq Rafiu (Thay: Semir Smajlagic)
88

Thống kê trận đấu Domzale vs Primorje

số liệu thống kê
Domzale
Domzale
Primorje
Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Domzale vs Primorje

Thay người
59’
Nermin Hodzic
Rene Rantusa Lampreht
79’
Marko Brkljaca
Edvin Suljanovic
64’
Luka Baruca
Danijel Sturm
88’
Semir Smajlagic
Ishaq Rafiu
64’
Nick Perc
Mario Krstovski
76’
Behar Feta
Rene Hrvatin
Cầu thủ dự bị
Rok Vodisek
Tony Macan
Rene Hrvatin
Maj Fogec
Rene Rantusa Lampreht
Miha Kobal
Danijel Sturm
Salo
Mario Krstovski
Edvin Suljanovic
Nino Milic
Mirko Mutavcic
Edvin Krupic
Miha Dobnikar
Dejan Lazarevic
Dusan Ignjatovic
Aljaz Zabukovnik
Radovan Rakic
Lovro Grajfoner
Kevin Benkic
Gal Kranjcic
Ishaq Rafiu
Mark Voldrih Simcic
Tarik Candic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
17/08 - 2024
02/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025
01/03 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 2-0
Giao hữu
24/01 - 2025
VĐQG Slovenia
07/12 - 2024
29/11 - 2024

Thành tích gần đây Primorje

VĐQG Slovenia
12/03 - 2025
09/03 - 2025
05/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025
21/02 - 2025
07/02 - 2025
02/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta243714-2416T B H H H
10DomzaleDomzale244416-2816B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X