![]() Dragan Brkic 30 | |
![]() Szabolcs Szalay 59 | |
![]() Mark Gulic (Thay: Edvin Suljanovic) 61 | |
![]() Tarik Candic (Thay: Niko Rak) 61 | |
![]() Tom Kljun (Thay: Dragan Brkic) 73 | |
![]() Miha Dobnikar (Thay: Mirko Mutavcic) 75 | |
![]() Roger Murillo (Thay: Nik Jermol) 75 | |
![]() Aron Matyas Dragoner (Thay: Kristijan Tojcic) 82 | |
![]() Roger Murillo 87 | |
![]() Hrristijan Georgievski (Thay: Luka Bozickovic) 90 | |
![]() Alexander Stozinic (Thay: Ishaq Rafiu) 90 | |
![]() Roger Murillo 90+3' |
Thống kê trận đấu Primorje vs Nafta
số liệu thống kê

Primorje

Nafta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Nafta
Primorje: Josip Posavec (12), Gasper Petek (13), Maj Fogec (3), Mirko Mutavcic (80), Edvin Suljanovic (91), Haris Dedic (15), Zan Besir (17), Nik Jermol (21), Ishaq Rafiu (31), Niko Rak (32), Haris Kadric (99)
Nafta: Zan Mauricio (31), Kristijan Tojcic (22), Rok Pirtovsek (2), Amadej Marinic (3), Luka Dumancic (5), Darko Hrka (6), Luka Bozickovic (8), Dragan Brkic (10), Dominik Csoka (17), Aleks Pihler (18), Szabolcs Szalay (77)
Thay người | |||
61’ | Niko Rak Tarik Candic | 73’ | Dragan Brkic Tom Kljun |
61’ | Edvin Suljanovic Mark Gulic | 82’ | Kristijan Tojcic Aron Matyas Dragoner |
75’ | Mirko Mutavcic Miha Dobnikar | 90’ | Luka Bozickovic Hrristijan Georgievski |
75’ | Nik Jermol Roger Murillo | ||
90’ | Ishaq Rafiu Alexander Stozinic |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Mavric | Skrbic Maj | ||
Miha Dobnikar | Blaz Sintic | ||
Alvaro Uriarte Calderon | Ilija Batricevic | ||
Roger Murillo | Petar Dumic | ||
Tarik Candic | Tom Kljun | ||
Mark Gulic | Hrristijan Georgievski | ||
Domagoj Babin | Leon Jurovic | ||
Alexander Stozinic | Kimi Lavrencic | ||
Tony Macan | Ziga Gonza | ||
Radovan Rakic | Zsombor Senko | ||
Samo Matjaz | Aron Matyas Dragoner | ||
Matic Zavnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Nafta
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 8 | 3 | 39 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 15 | 8 | 6 | 25 | 53 | B T B H H |
3 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 | T T H H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 14 | 48 | H T T T T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 3 | 46 | B B B H B |
6 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -16 | 36 | H B T H H |
7 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -7 | 33 | T B B B B |
8 | ![]() | 30 | 9 | 5 | 16 | -18 | 32 | B H B T T |
9 | ![]() | 31 | 5 | 10 | 16 | -25 | 25 | T B H H H |
10 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -30 | 23 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại