![]() (Pen) Nino Kukovec 41 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Mark Gulic) 46 | |
![]() Festim Shatri (Thay: Edvin Suljanovic) 46 | |
![]() Haris Kadric 63 | |
![]() Jasa Martincic (Thay: Matej Malensek) 64 | |
![]() Miha Kompan Breznik (Thay: Nino Vukasovic) 64 | |
![]() Uros Korun (Thay: Djordje Gordic) 70 | |
![]() Dejan Vokic (Thay: Andrej Pogacar) 70 | |
![]() Moses Zambrang Barnabas (Thay: Ognjen Gnjatic) 76 | |
![]() Mirko Mutavcic (Thay: Haris Dedic) 80 | |
![]() Roger Murillo (Thay: Haris Kadric) 90 | |
![]() Niko Rak (Thay: Zan Besir) 90 |
Thống kê trận đấu Primorje vs Radomlje
số liệu thống kê

Primorje

Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Radomlje
Primorje: Josip Posavec (12), Tilen Klemencic (4), Gasper Petek (13), Maj Fogec (3), Nik Jermol (21), Zan Besir (17), Haris Dedic (15), Edvin Suljanovic (91), Matic Zavnik (10), Mark Gulic (9), Haris Kadric (99)
Radomlje: Samo Pridgar (1), Matej Mamic (22), Gaber Dobrovoljc (62), Zan Zaler (77), Nino Vukasovic (23), Ognjen Gnjatic (6), Djordje Gordic (42), Stjepan Davidovic (20), Andrej Pogacar (10), Matej Malensek (44), Nino Kukovec (9)
Thay người | |||
46’ | Mark Gulic Ishaq Rafiu | 64’ | Nino Vukasovic Miha Kompan Breznik |
46’ | Edvin Suljanovic Festim Shatri | 64’ | Matej Malensek Jasa Martincic |
80’ | Haris Dedic Mirko Mutavcic | 70’ | Andrej Pogacar Dejan Vokic |
90’ | Zan Besir Niko Rak | 70’ | Djordje Gordic Uros Korun |
90’ | Haris Kadric Roger Murillo | 76’ | Ognjen Gnjatic Moses Zambrang Barnabas |
Cầu thủ dự bị | |||
Samo Matjaz | Dejan Vokic | ||
Miha Dobnikar | Uros Korun | ||
Niko Rak | Sandro Zukic | ||
Alexander Stozinic | Moses Zambrang Barnabas | ||
Tarik Candic | Aleksandar Vucenovic | ||
Alvaro Uriarte Calderon | Miha Kompan Breznik | ||
Mirko Mutavcic | Rok Ljutic | ||
Ishaq Rafiu | Milojevic | ||
Radovan Rakic | Jasa Martincic | ||
Festim Shatri | Nik Voglar | ||
Roger Murillo | Som Kumar | ||
Tony Macan | Jakob Kobal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại