Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Radomlje vs Primorje hôm nay 08-12-2024

Giải VĐQG Slovenia - CN, 08/12

Kết thúc

Radomlje

Radomlje

1 : 1

Primorje

Primorje

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 08/12/2024
Vòng 18 - VĐQG Slovenia
Sportni Park Domzale
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rok Storman
26
Domagoj Babin (Thay: Festim Shatri)
60
Miha Breznik
67
Zan Zaler (Thay: Storman)
70
Nino Kukovec (Thay: Gedeon Guzina)
76
Sandro Zukic (Thay: Stjepan Davidovic)
76
Edvin Suljanovic (Thay: Miha Dobnikar)
76
Dusan Ignjatovic (Thay: Mark Gulic)
76
Edvin Suljanovic
82
Uros Korun (Thay: Matej Mamic)
83
Andrej Pogacar (Thay: Matej Malensek)
83

Thống kê trận đấu Radomlje vs Primorje

số liệu thống kê
Radomlje
Radomlje
Primorje
Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Radomlje vs Primorje

Thay người
70’
Storman
Zan Zaler
60’
Festim Shatri
Domagoj Babin
76’
Stjepan Davidovic
Sandro Zukic
76’
Miha Dobnikar
Edvin Suljanovic
76’
Gedeon Guzina
Nino Kukovec
76’
Mark Gulic
Dusan Ignjatovic
83’
Matej Mamic
Uros Korun
83’
Matej Malensek
Andrej Pogacar
Cầu thủ dự bị
Jakob Kobal
Matej Mavric
Vid Chinoso Juvancic
Tony Macan
Uros Korun
Mirko Mutavcic
Sandro Zukic
Tarik Candic
Zan Zaler
Maj Fogec
Nino Vukasovic
Edvin Suljanovic
Marko Cukon
Domagoj Babin
Noel Bilic
Marko Brkljaca
Andrej Pogacar
Nik Jermol
Niko Gajzler
Radovan Rakic
Aleksandar Vucenovic
Dusan Ignjatovic
Nino Kukovec

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
12/10 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Radomlje

VĐQG Slovenia
11/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
17/02 - 2025
07/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 0-0
08/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Primorje

VĐQG Slovenia
12/03 - 2025
09/03 - 2025
05/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025
21/02 - 2025
07/02 - 2025
02/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta243714-2416T B H H H
10DomzaleDomzale244416-2816B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X