![]() El-Arbi Hilal Soudani 8 | |
![]() Hrristijan Georgievski (Thay: Zoran Lesjak) 47 | |
![]() Dragan Brkic (Thay: Ilija Batricevic) 47 | |
![]() Hrristijan Georgievski (Thay: Kristijan Tojcic) 47 | |
![]() Ziga Repas (Thay: Josip Ilicic) 64 | |
![]() Ali Reghba (Thay: Kai Meriluoto) 64 | |
![]() Kimi Lavrencic (Thay: Tom Kljun) 64 | |
![]() Niko Grlic (Thay: Jan Repas) 72 | |
![]() Leon Jurovic (Thay: Luka Bozickovic) 81 | |
![]() Blaz Vrhovec (Thay: Nejc Viher) 89 | |
![]() Denis Videnovic (Thay: Hillal Soudani) 89 | |
![]() Aleks Pihler 90 |
Thống kê trận đấu Nafta vs Maribor
số liệu thống kê

Nafta

Maribor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nafta vs Maribor
Nafta: Zsombor Senko (90), Zoran Lesjak (4), Luka Dumancic (5), Amadej Marinic (3), Rok Pirtovsek (2), Aleks Pihler (18), Luka Bozickovic (8), Tom Kljun (25), Ilija Batricevic (20), Zsombor Kálnoki-Kis (23), Szabolcs Szalay (77)
Maribor: Azbe Jug (1), Adam Rasheed (3), Andre Sousa (14), Luka Krajnc (32), Nejc Viher (23), Jan Repas (15), Bartug Elmaz (70), Josip Iličić (72), Sheyi Ojo (17), Kai Meriluoto (42), Hillal Soudani (2)
Thay người | |||
’ | Hrristijan Georgievski Kristijan Tojcic | 64’ | Josip Ilicic Ziga Repas |
47’ | Ilija Batricevic Dragan Brkic | 64’ | Kai Meriluoto Ali Reghba |
47’ | Kristijan Tojcic Hrristijan Georgievski | 72’ | Jan Repas Niko Grlic |
64’ | Tom Kljun Kimi Lavrencic | 89’ | Nejc Viher Blaz Vrhovec |
81’ | Luka Bozickovic Leon Jurovic | 89’ | Hillal Soudani Denis Videnovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Skrbic Maj | Menno Bergsen | ||
Leon Jurovic | Nejc Antonic | ||
Dragan Brkic | Mark Kramberger | ||
Petar Dumic | Blaz Vrhovec | ||
Hrristijan Georgievski | Ziga Repas | ||
Blaz Sintic | Niko Grlic | ||
Kimi Lavrencic | Tine Cuk | ||
Ziga Gonza | Denis Videnovic | ||
Aron Matyas Dragoner | Ali Reghba | ||
Darko Hrka | Anej Lorbek | ||
Kristijan Tojcic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Nafta
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại