![]() Luka Dumancic 47 | |
![]() Zan Besir 57 | |
![]() Haris Kadric (Thay: Milán Gábo Klausz) 64 | |
![]() Tom Kljun (Thay: Zsombor Kálnoki-Kis) 64 | |
![]() Festim Shatri (Thay: Domagoj Babin) 71 | |
![]() Dragan Brkic (Thay: Luka Bozickovic) 79 | |
![]() Marko Brkljaca (Thay: Matic Zavnik) 81 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Mark Gulic) 81 |
Thống kê trận đấu Primorje vs Nafta
số liệu thống kê

Primorje

Nafta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Nafta
Thay người | |||
71’ | Domagoj Babin Festim Shatri | 64’ | Zsombor Kálnoki-Kis Tom Kljun |
81’ | Matic Zavnik Marko Brkljaca | 64’ | Milán Gábo Klausz Haris Kadric |
81’ | Mark Gulic Ishaq Rafiu |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Mavric | Zsombor Senko | ||
Maj Fogec | Skrbic Maj | ||
Festim Shatri | Tom Kljun | ||
Salo | Haris Kadric | ||
Edvin Suljanovic | Kaj Plej | ||
Mirko Mutavcic | Dominik Csoka | ||
Miha Dobnikar | Szabolcs Szalay | ||
Marko Brkljaca | |||
Radovan Rakic | |||
Kevin Benkic | |||
Ishaq Rafiu | |||
Tarik Candic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Nafta
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại