Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Doncaster Rovers vs Tranmere Rovers hôm nay 21-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 21/12

Kết thúc

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

3 : 1

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Hiệp một: 1-0
T7, 19:30 21/12/2024
Vòng 21 - Hạng 4 Anh
Eco-Power Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Joseph Olowu (Kiến tạo: Jay McGrath)39
  • Owen Bailey46
  • Patrick Kelly (Kiến tạo: Luke Molyneux)66
  • Kyle Hurst (Thay: Jordan Gibson)73
  • Joe Ironside (Thay: Billy Sharp)73
  • Kyle Hurst (Kiến tạo: George Broadbent)77
  • Joe Sbarra (Thay: Patrick Kelly)81
  • James Maxwell (Thay: Brandon Fleming)81
  • Ben Close (Thay: George Broadbent)82
  • Connor Wood17
  • Tom Davies24
  • Sam Finley45+1'
  • Tom Davies54
  • Declan Drysdale (Thay: Omari Patrick)56
  • Sol Solomon (Thay: Sam Finley)76
  • Josh Davison (Thay: Kristian Dennis)76
  • Cameron Norman (Thay: Connor Wood)76
  • Josh Hawkes (Thay: Harvey Saunders)82
  • Sol Solomon (Kiến tạo: Josh Davison)83

Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs Tranmere Rovers

số liệu thống kê
Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 9
36 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Tranmere Rovers

Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Josh Emmanuel (34), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), Brandon Fleming (27), Owen Bailey (17), Patrick Kelly (22), Luke Molyneux (7), George Broadbent (8), Jordan Gibson (11), Billy Sharp (14)

Tranmere Rovers (4-2-3-1): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Sam Finley (17), Chris Merrie (16), Kristian Dennis (14), Connor Jennings (18), Omari Patrick (30), Harvey Saunders (19)

Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
4-2-3-1
19
Teddy Sharman-Lowe
34
Josh Emmanuel
5
Joseph Olowu
25
Jay McGrath
27
Brandon Fleming
17
Owen Bailey
22
Patrick Kelly
7
Luke Molyneux
8
George Broadbent
11
Jordan Gibson
14
Billy Sharp
19
Harvey Saunders
30
Omari Patrick
18
Connor Jennings
14
Kristian Dennis
16
Chris Merrie
17
Sam Finley
23
Connor Wood
6
Jordan Turnbull
5
Tom Davies
22
Lee O'Connor
1
Luke McGee
Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
4-2-3-1
Thay người
73’
Jordan Gibson
Kyle Hurst
56’
Omari Patrick
Declan Drysdale
73’
Billy Sharp
Joe Ironside
76’
Kristian Dennis
Josh Davison
81’
Brandon Fleming
James Maxwell
76’
Connor Wood
Cameron Norman
81’
Patrick Kelly
Joe Sbarra
76’
Sam Finley
Sol Solomon
82’
George Broadbent
Ben Close
82’
Harvey Saunders
Josh Hawkes
Cầu thủ dự bị
Ian Lawlor
Joe Murphy
Tom Anderson
Zak Bradshaw
Ben Close
Josh Davison
Kyle Hurst
Declan Drysdale
Joe Ironside
Josh Hawkes
James Maxwell
Cameron Norman
Joe Sbarra
Sol Solomon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Doncaster Rovers

Hạng 4 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
Cúp FA
01/12 - 2024
Hạng 4 Anh
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 4 Anh

Thành tích gần đây Tranmere Rovers

Hạng 4 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 4 Anh

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2013431843H T T T T
2Port ValePort Vale211074737H H B H H
3Doncaster RoversDoncaster Rovers211065736H T H B T
4Crewe AlexandraCrewe Alexandra20983835H H H T H
5ChesterfieldChesterfield219751334T B T T T
6AFC WimbledonAFC Wimbledon2010371433T H T T B
7Notts CountyNotts County20875731B H B B T
8Grimsby TownGrimsby Town2110110-531B T T B B
9MK DonsMK Dons19937730T T T B B
10GillinghamGillingham20938430B B T T H
11Salford CitySalford City20866330H T B T T
12Bradford CityBradford City20776228H H H T B
13BromleyBromley20695227H T T H T
14Cheltenham TownCheltenham Town21768-127T H H T H
15BarrowBarrow20758226B B H B T
16Newport CountyNewport County20758-426H H H H T
17Colchester UnitedColchester United204115123T H T H H
18Fleetwood TownFleetwood Town19586-123H B B H B
19Tranmere RoversTranmere Rovers20569-1421B H B T B
20Harrogate TownHarrogate Town216312-1521T B B B B
21Swindon TownSwindon Town214710-919B B T B T
22Accrington StanleyAccrington Stanley20479-1019H B B H B
23Carlisle UnitedCarlisle United203611-1715H H H B H
24MorecambeMorecambe213513-1914T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X