![]() Seydine N'Diaye 43 | |
![]() Thom Haye 43 | |
![]() Anouar El Azzouzi 43 | |
![]() Nikolas Agrafiotis (Kiến tạo: Jacky Donkor) 49 | |
![]() Moreno Rutten 59 | |
![]() Yassine Azzagari (Kiến tạo: Thom Haye) 72 | |
![]() Nikolas Agrafiotis 86 |
Thống kê trận đấu Dordrecht vs NAC Breda
số liệu thống kê

Dordrecht

NAC Breda
39 Kiểm soát bóng 61
8 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dordrecht vs NAC Breda
Dordrecht (4-3-3): Liam Bossin (1), Jerailly Wielzen (18), Toine van Huizen (21), Seydine N'Diaye (16), Mauro Savastano (15), Alessio Miceli (4), Anouar El Azzouzi (24), Jose Pascual (8), Jacky Donkor (27), Nikolas Agrafiotis (11), Mathis Suray (20)
NAC Breda (4-2-3-1): Nick Olij (1), Ruben Ligeon (2), Dion Malone (20), Danny Bakker (17), Michael Maria (5), Thom Haye (33), Yassine Azzagari (18), Jarchinio Antonia (77), Boris van Schuppen (35), Kaj de Rooij (7), Ralf Seuntjens (10)

Dordrecht
4-3-3
1
Liam Bossin
18
Jerailly Wielzen
21
Toine van Huizen
16
Seydine N'Diaye
15
Mauro Savastano
4
Alessio Miceli
24
Anouar El Azzouzi
8
Jose Pascual
27
Jacky Donkor
11 2
Nikolas Agrafiotis
20
Mathis Suray
10
Ralf Seuntjens
7
Kaj de Rooij
35
Boris van Schuppen
77
Jarchinio Antonia
18
Yassine Azzagari
33
Thom Haye
5
Michael Maria
17
Danny Bakker
20
Dion Malone
2
Ruben Ligeon
1
Nick Olij

NAC Breda
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Anouar El Azzouzi Kevin Vermeulen | 54’ | Kaj de Rooij Ezechiel Banzuzi |
82’ | Jacky Donkor Emir Biberoglu | 54’ | Michael Maria Moreno Rutten |
82’ | Seydine N'Diaye Jop van der Avert | 54’ | Ruben Ligeon Jethro Mashart |
90’ | Jerailly Wielzen Nikki Baggerman | ||
90’ | Nikolas Agrafiotis Ocean Polonius |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel van Vianen | Moise Adilehou | ||
Kevin Vermeulen | Roy Kortsmit | ||
Emir Biberoglu | Ezechiel Banzuzi | ||
Jop van der Avert | Sabir Agougil | ||
Nikki Baggerman | Pjotr Kestens | ||
Joey Koorevaar | Colin Roesler | ||
Ayoub Hamdani | Moreno Rutten | ||
Ocean Polonius | Jethro Mashart | ||
Odysseus Velanas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 4 | 7 | 41 | 79 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 21 | 8 | 7 | 32 | 71 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 21 | 65 | B T T B T |
5 | ![]() | 36 | 20 | 5 | 11 | 19 | 65 | T B T H T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 19 | 59 | B T B T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 20 | 58 | T H H T T |
8 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 5 | 53 | T T B B B |
9 | ![]() | 36 | 14 | 10 | 12 | 6 | 52 | T H B H H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -5 | 48 | H H T B T |
12 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | H H B T H |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | H H B H B |
14 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -19 | 41 | H B T H T |
15 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -7 | 37 | B B B T B |
16 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -30 | 36 | H T B T B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 7 | 6 | 23 | -28 | 27 | B H T B B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 11 | 22 | -50 | 20 | H H B B B |
20 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -21 | 1 | B H H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại