Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sydney van Hooijdonk (Kiến tạo: Boyd Lucassen) 18 | |
![]() Charles-Andreas Brym (Kiến tạo: Anas Tahiri) 19 | |
![]() Hamdi Akujobi 41 | |
![]() Casper Staring (Thay: Boyd Lucassen) 57 | |
![]() Dominik Janosek (Thay: Elias Mar Omarsson) 57 | |
![]() Clint Leemans (Thay: Leo Sauer) 57 | |
![]() Terence Kongolo (Thay: Boy Kemper) 78 | |
![]() Tim Receveur (Thay: Anas Tahiri) 79 | |
![]() Ali Jasim (Thay: Kornelius Hansen) 79 | |
![]() Adi Nalic (Thay: Junior Kadile) 84 | |
![]() Baptiste Guillaume (Thay: Charles-Andreas Brym) 84 | |
![]() Fredrik Oldrup Jensen (Thay: Maxime Busi) 88 |
Thống kê trận đấu Almere City FC vs NAC Breda


Diễn biến Almere City FC vs NAC Breda
Trọng tài thổi phạt khi Kamal Sowah từ NAC Breda phạm lỗi với Ricardo Visus.
Jan van den Bergh từ NAC Breda cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Almere City FC: 47%, NAC Breda: 53%.
Clint Leemans từ NAC Breda bị thổi việt vị.
Trọng tài thổi phạt khi Tim Receveur từ Almere City FC phạm lỗi với Sydney van Hooijdonk.
Đường chuyền của Thom Haye từ Almere City FC thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Phát bóng lên cho Almere City FC.
Kamal Sowah không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
NAC Breda thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Almere City FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Enes Mahmutovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho NAC Breda.
Thomas Robinet từ Almere City FC sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Almere City FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Almere City FC: 47%, NAC Breda: 53%.
NAC Breda thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Hamdi Akujobi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cơ hội đến với Thomas Robinet từ Almere City FC nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Almere City FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Almere City FC vs NAC Breda
Almere City FC (4-2-3-1): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Ricardo Visus (4), Jamie Lawrence (15), Vasilios Zagaritis (14), Thom Haye (19), Anas Tahiri (8), Kornelius Hansen (17), Thomas Robinet (9), Junior Kadile (11), Charles-Andreas Brym (18)
NAC Breda (4-4-2): Daniel Bielica (99), Maxime Busi (44), Enes Mahmutovic (15), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Leo Sauer (77), Boyd Lucassen (2), Maximilien Balard (16), Kamal Sowah (55), Elias Mar Omarsson (10), Sydney Van Hooijdonk (29)


Thay người | |||
79’ | Kornelius Hansen Ali Jasim | 57’ | Boyd Lucassen Casper Staring |
79’ | Anas Tahiri Tim Receveur | 57’ | Elias Mar Omarsson Dominik Janosek |
84’ | Junior Kadile Adi Nalic | 57’ | Leo Sauer Clint Leemans |
84’ | Charles-Andreas Brym Baptiste Guillaume | 78’ | Boy Kemper Terence Kongolo |
88’ | Maxime Busi Fredrik Oldrup Jensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Damil Dankerlui | Saná Fernandes | ||
Adi Nalic | Roy Kortsmit | ||
Jonas Wendlinger | Kostas Lamprou | ||
Joel Van der Wilt | Daan van Reeuwijk | ||
Joey Jacobs | Terence Kongolo | ||
Theo Barbet | Casper Staring | ||
Marvin Martins | Fredrik Oldrup Jensen | ||
Ali Jasim | Adam Kaied | ||
Axel Bandeira | Roy Kuijpers | ||
Tim Receveur | Dominik Janosek | ||
Ruben Providence | Clint Leemans | ||
Baptiste Guillaume |
Tình hình lực lượng | |||
Jochem Ritmeester Van De Kamp Không xác định | Cherrion Valerius Va chạm | ||
Raul Paula Không xác định |
Nhận định Almere City FC vs NAC Breda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Almere City FC
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -16 | 29 | B H B H H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -34 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại