- Ilias Alhaft (Thay: Stije Resink)59
- Jeredy Hilterman68
- Jeredy Hilterman (Thay: Jorrit Smeets)68
- Rajiv van La Parra (Thay: Manel Royo)80
- Tijmen Wildeboer (Thay: Anthony Limbombe)81
- Alvaro Pena85
- Sabir Agougil (Kiến tạo: Ezechiel Banzuzi)30
- Elias Mar Omarsson (Kiến tạo: Jort van der Sande)35
- Jort van der Sande49
- Elias Mar Omarsson51
- Javier Vet58
- Casper Staring (Thay: Matthew Garbett)64
- Aime Omgba (Thay: Jort van der Sande)64
- Aime Omgba71
- Roy Kortsmit75
- Fabio Di Michele (Thay: Victor Wernersson)80
- Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Elias Mar Omarsson)80
Thống kê trận đấu Almere City vs NAC Breda
số liệu thống kê
Almere City
NAC Breda
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Almere City vs NAC Breda
Almere City (4-3-3): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Damian Van Bruggen (4), Theo Barbet (22), Manel Royo Castell (23), Stije Resink (28), Alvaro Pena (18), Jorrit Smeets (25), Jose Pascual Alba Seva (14), Lance Duijvestijn (10), Anthony Limbombe (7)
NAC Breda (4-4-2): Roy Kortsmit (1), Boyd Lucassen (2), Cuco Martina (15), Anselmo Garcia MacNulty (3), Victor Wernersson (31), Matthew Garbett (26), Javier Vet (16), Ezechiel Banzuzi (8), Sabir Agougil (18), Jort van der Sande (9), Elias Mar Omarsson (20)
Almere City
4-3-3
1
Nordin Bakker
20
Hamdi Akujobi
4
Damian Van Bruggen
22
Theo Barbet
23
Manel Royo Castell
28
Stije Resink
18
Alvaro Pena
25
Jorrit Smeets
14
Jose Pascual Alba Seva
10
Lance Duijvestijn
7
Anthony Limbombe
20
Elias Mar Omarsson
9
Jort van der Sande
18
Sabir Agougil
8
Ezechiel Banzuzi
16
Javier Vet
26
Matthew Garbett
31
Victor Wernersson
3
Anselmo Garcia MacNulty
15
Cuco Martina
2
Boyd Lucassen
1
Roy Kortsmit
NAC Breda
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Stije Resink Ilias Alhaft | 64’ | Matthew Garbett Casper Staring |
68’ | Jorrit Smeets Jeredy Hilterman | 64’ | Jort van der Sande Aime Ntsama Omgba |
80’ | Manel Royo Rajiv Van La Parra | 80’ | Victor Wernersson Fabio Di Michele Sanchez |
81’ | Anthony Limbombe Tijmen Wildeboer | 80’ | Elias Mar Omarsson Charles-Jesaja Herrmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Rajiv Van La Parra | Tom Boere | ||
Ilias Alhaft | Casper Staring | ||
Jeredy Hilterman | Aime Ntsama Omgba | ||
Danny Post | Tijs Velthuis | ||
Thomas Poll | Rowan Besselink | ||
Joey Jacobs | Odysseus Velanas | ||
Stijn Keller | Fabio Di Michele Sanchez | ||
Jeffrey Germain Puriel | Pepijn Van De Merbel | ||
Tijmen Wildeboer | Charles-Jesaja Herrmann | ||
Agil Etemadi | |||
Niciano Grootfaam | |||
Marcelencio Esajas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Almere City
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại