Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Almere City vs NAC Breda hôm nay 07-05-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 07/5

Kết thúc
0 : 2

NAC Breda

NAC Breda

Hiệp một: 0-2
CN, 17:15 07/05/2023
Vòng 36 - Hạng 2 Hà Lan
Yanmar Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ilias Alhaft (Thay: Stije Resink)59
  • Jeredy Hilterman68
  • Jeredy Hilterman (Thay: Jorrit Smeets)68
  • Rajiv van La Parra (Thay: Manel Royo)80
  • Tijmen Wildeboer (Thay: Anthony Limbombe)81
  • Alvaro Pena85
  • Sabir Agougil (Kiến tạo: Ezechiel Banzuzi)30
  • Elias Mar Omarsson (Kiến tạo: Jort van der Sande)35
  • Jort van der Sande49
  • Elias Mar Omarsson51
  • Javier Vet58
  • Casper Staring (Thay: Matthew Garbett)64
  • Aime Omgba (Thay: Jort van der Sande)64
  • Aime Omgba71
  • Roy Kortsmit75
  • Fabio Di Michele (Thay: Victor Wernersson)80
  • Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Elias Mar Omarsson)80

Thống kê trận đấu Almere City vs NAC Breda

số liệu thống kê
Almere City
Almere City
NAC Breda
NAC Breda
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Almere City vs NAC Breda

Almere City (4-3-3): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Damian Van Bruggen (4), Theo Barbet (22), Manel Royo Castell (23), Stije Resink (28), Alvaro Pena (18), Jorrit Smeets (25), Jose Pascual Alba Seva (14), Lance Duijvestijn (10), Anthony Limbombe (7)

NAC Breda (4-4-2): Roy Kortsmit (1), Boyd Lucassen (2), Cuco Martina (15), Anselmo Garcia MacNulty (3), Victor Wernersson (31), Matthew Garbett (26), Javier Vet (16), Ezechiel Banzuzi (8), Sabir Agougil (18), Jort van der Sande (9), Elias Mar Omarsson (20)

Almere City
Almere City
4-3-3
1
Nordin Bakker
20
Hamdi Akujobi
4
Damian Van Bruggen
22
Theo Barbet
23
Manel Royo Castell
28
Stije Resink
18
Alvaro Pena
25
Jorrit Smeets
14
Jose Pascual Alba Seva
10
Lance Duijvestijn
7
Anthony Limbombe
20
Elias Mar Omarsson
9
Jort van der Sande
18
Sabir Agougil
8
Ezechiel Banzuzi
16
Javier Vet
26
Matthew Garbett
31
Victor Wernersson
3
Anselmo Garcia MacNulty
15
Cuco Martina
2
Boyd Lucassen
1
Roy Kortsmit
NAC Breda
NAC Breda
4-4-2
Thay người
59’
Stije Resink
Ilias Alhaft
64’
Matthew Garbett
Casper Staring
68’
Jorrit Smeets
Jeredy Hilterman
64’
Jort van der Sande
Aime Ntsama Omgba
80’
Manel Royo
Rajiv Van La Parra
80’
Victor Wernersson
Fabio Di Michele Sanchez
81’
Anthony Limbombe
Tijmen Wildeboer
80’
Elias Mar Omarsson
Charles-Jesaja Herrmann
Cầu thủ dự bị
Rajiv Van La Parra
Tom Boere
Ilias Alhaft
Casper Staring
Jeredy Hilterman
Aime Ntsama Omgba
Danny Post
Tijs Velthuis
Thomas Poll
Rowan Besselink
Joey Jacobs
Odysseus Velanas
Stijn Keller
Fabio Di Michele Sanchez
Jeffrey Germain Puriel
Pepijn Van De Merbel
Tijmen Wildeboer
Charles-Jesaja Herrmann
Agil Etemadi
Niciano Grootfaam
Marcelencio Esajas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
28/07 - 2021
Hạng nhất Hà Lan
11/12 - 2021
17/04 - 2022
17/12 - 2022
07/05 - 2023
VĐQG Hà Lan
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Almere City

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây NAC Breda

VĐQG Hà Lan
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2024
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2012441940T H T H T
2ExcelsiorExcelsior2011631939H T H H H
3FC DordrechtFC Dordrecht201064836H T T T H
4FC Den BoschFC Den Bosch209651233T B H H T
5De GraafschapDe Graafschap20956932B T B B B
6CambuurCambuur201028932B H T T B
7FC EmmenFC Emmen20956832T B H H B
8ADO Den HaagADO Den Haag20875831B T B T T
9Helmond SportHelmond Sport20947-131T B H B B
10Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade19865130T T H T B
11TelstarTelstar20686226B H B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven20758-526T T T B H
13MVV MaastrichtMVV Maastricht20587-223T T H B T
14Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar206410-522B B B H T
15TOP OssTOP Oss20578-1722H H H T B
16Jong PSVJong PSV206311-621T B B H T
17Jong AjaxJong Ajax19469-418T B B T B
18VVV-VenloVVV-Venlo204412-1816B B H T H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht202711-2013H H B B T
20VitesseVitesse20479-170B T H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X