- Tijs Velthuis (Thay: Javier Vet)46
- Kaj de Rooij (Thay: Ruben Ligeon)75
- Thomas Marijnissen (Thay: Boyd Lucassen)75
- Jeredy Hilterman (Kiến tạo: Ilias Alhaft)22
- Danny Post40
- Thomas Poll56
- Bradley van Hoeven (Thay: Jose Pascual)66
- Maarten Pouwels (Thay: Ilias Alhaft)66
- Jorrit Smeets (Thay: Danny Post)72
- Tim Receveur (Thay: Jeredy Hilterman)82
- Theo Barbet83
- Maarten Pouwels90+3'
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Almere City
số liệu thống kê
NAC Breda
Almere City
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 16
31 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Almere City
NAC Breda (4-4-2): Pepijn Van De Merbel (36), Luc Marijnissen (12), Javier Vet (16), Anselmo Garcia MacNulty (3), Ruben Ewald Ligeon (22), Boyd Lucassen (2), Sabir Agougil (18), Alex Plat (6), Ezechiel Banzuzi (8), Jarchinio Antonia (7), Jort van der Sande (9)
Almere City (4-2-3-1): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Damian Van Bruggen (4), Theo Barbet (22), Thomas Poll (5), Alvaro Pena (18), Danny Post (8), Ilias Alhaft (11), Stije Resink (28), Jeredy Hilterman (9), Jose Pascual Alba Seva (14)
NAC Breda
4-4-2
36
Pepijn Van De Merbel
12
Luc Marijnissen
16
Javier Vet
3
Anselmo Garcia MacNulty
22
Ruben Ewald Ligeon
2
Boyd Lucassen
18
Sabir Agougil
6
Alex Plat
8
Ezechiel Banzuzi
7
Jarchinio Antonia
9
Jort van der Sande
14
Jose Pascual Alba Seva
9
Jeredy Hilterman
28
Stije Resink
11
Ilias Alhaft
8
Danny Post
18
Alvaro Pena
5
Thomas Poll
22
Theo Barbet
4
Damian Van Bruggen
20
Hamdi Akujobi
1
Nordin Bakker
Almere City
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Javier Vet Tijs Velthuis | 66’ | Ilias Alhaft Maarten Pouwels |
75’ | Ruben Ligeon Kaj de Rooij | 66’ | Jose Pascual Bradly Van Hoeven |
75’ | Boyd Lucassen Thomas Marijnissen | 72’ | Danny Post Jorrit Smeets |
82’ | Jeredy Hilterman Tim Receveur |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabor Babos | Agil Etemadi | ||
Kaj de Rooij | Tim Receveur | ||
Jethro Mashart | Maarten Pouwels | ||
Charles-Jesaja Herrmann | Bradly Van Hoeven | ||
Moreno Rutten | Manel Royo Castell | ||
Tijs Velthuis | Jorrit Smeets | ||
Martijn Brandt | Tijmen Wildeboer | ||
Thomas Marijnissen | Layee Kromah | ||
Roel van Zutphen | Jaden Pinas | ||
Stijn Keller | |||
Niciano Grootfaam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Almere City
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại