Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Fortuna Sittard đã kịp thời giành chiến thắng
![]() Kaj Sierhuis (Kiến tạo: Ryan Fosso) 30 | |
![]() Kamal Sowah 45+2' | |
![]() (og) Mattijs Branderhorst 50 | |
![]() Loreintz Rosier (Thay: Bojan Radulovic) 56 | |
![]() Josip Mitrovic (Thay: Edouard Michut) 56 | |
![]() Josip Mitrovic 63 | |
![]() Leo Greiml 65 | |
![]() Sydney van Hooijdonk (Thay: Elias Mar Omarsson) 66 | |
![]() Fredrik Oldrup Jensen (Thay: Enes Mahmutovic) 66 | |
![]() Jasper Dahlhaus (Thay: Kristoffer Peterson) 68 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Leo Sauer) 86 | |
![]() Raul Paula (Thay: Cherrion Valerius) 86 | |
![]() Owen Johnson (Thay: Kaj Sierhuis) 87 | |
![]() Darijo Grujcic (Thay: Ezequiel Bullaude) 87 |
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs NAC Breda


Diễn biến Fortuna Sittard vs NAC Breda
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 38%, NAC Breda: 62%.
Kamal Sowah thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Mitchell Dijks giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Một cầu thủ từ NAC Breda thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 39%, NAC Breda: 61%.
Kacper Kostorz đánh đầu về phía khung thành, nhưng Mattijs Branderhorst dễ dàng cản phá.
Quả tạt của Boy Kemper từ NAC Breda thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Jasper Dahlhaus giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Daniel Bielica bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Daniel Bielica từ NAC Breda chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Fortuna Sittard thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nỗ lực tốt của Mitchell Dijks khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Jasper Dahlhaus tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Raul Paula giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Boy Kemper đánh đầu về phía khung thành, nhưng Mattijs Branderhorst dễ dàng cản phá.
Quả tạt của Kamal Sowah từ NAC Breda thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Rodrigo Guth giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
NAC Breda thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs NAC Breda
Fortuna Sittard (4-3-3): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Rodrigo Guth (14), Syb Van Ottele (6), Mitchell Dijks (35), Edouard Michut (20), Ezequiel Bullaude (33), Ryan Fosso (80), Kristoffer Peterson (7), Kaj Sierhuis (9), Bojan Radulović (19)
NAC Breda (5-3-2): Daniel Bielica (99), Cherrion Valerius (25), Leo Greiml (12), Enes Mahmutovic (15), Terence Kongolo (23), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Kamal Sowah (55), Clint Leemans (8), Elias Mar Omarsson (10), Leo Sauer (77)


Thay người | |||
56’ | Bojan Radulovic Loreintz Rosier | 66’ | Elias Mar Omarsson Sydney Van Hooijdonk |
56’ | Edouard Michut Josip Mitrovic | 66’ | Enes Mahmutovic Fredrik Oldrup Jensen |
68’ | Kristoffer Peterson Jasper Dahlhaus | 86’ | Cherrion Valerius Raul Paula |
87’ | Ezequiel Bullaude Darijo Grujcic | 86’ | Leo Sauer Kacper Kostorz |
87’ | Kaj Sierhuis Owen Johnson |
Cầu thủ dự bị | |||
Luuk Koopmans | Sydney Van Hooijdonk | ||
Niels Martens | Roy Kuijpers | ||
Darijo Grujcic | Kostas Lamprou | ||
Jasper Dahlhaus | Lars Mol | ||
Loreintz Rosier | Maxime Busi | ||
Tristan Schenkhuizen | Casper Staring | ||
Luka Tunjic | Raul Paula | ||
Josip Mitrovic | Fredrik Oldrup Jensen | ||
Owen Johnson | Kacper Kostorz | ||
Adam Kaied | |||
Saná Fernandes | |||
Dominik Janosek |
Tình hình lực lượng | |||
Daley Sinkgraven Không xác định | Jan Van den Bergh Kỷ luật | ||
Alen Halilovic Chấn thương mắt cá | Boyd Lucassen Không xác định | ||
Samuel Bastien Không xác định | Matthew Garbett Không xác định | ||
Makan Aiko Va chạm | |||
Onur Demir Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 62 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 33 | 75 | T B H B H |
3 | ![]() | 33 | 20 | 8 | 5 | 40 | 68 | T T T B T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 17 | 63 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 21 | 56 | B H T T T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | H H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | 4 | 40 | T B H T T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T T B B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -2 | 39 | T H B T H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | B T T B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -10 | 38 | H B T H T |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -20 | 38 | T B B T B |
15 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -24 | 32 | H H B B B |
16 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -22 | 25 | B B H B B |
17 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -32 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -41 | 21 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại