Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Brayann Pereira (Kiến tạo: Sontje Hansen) 31 | |
![]() Bryan Linssen (Thay: Kento Shiogai) 46 | |
![]() Mees Hoedemakers (Thay: Thomas Ouwejan) 65 | |
![]() Basar Onal (Thay: Sontje Hansen) 65 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Kamal Sowah) 65 | |
![]() Leo Sauer (Thay: Sydney van Hooijdonk) 65 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Kamal Sowah) 67 | |
![]() Bryan Linssen (Kiến tạo: Sami Ouaissa) 67 | |
![]() Bryan Linssen (Kiến tạo: Kodai Sano) 70 | |
![]() Lasse Schoene (Thay: Lars Olden Larsen) 75 | |
![]() Lars Mol (Thay: Fredrik Oldrup Jensen) 77 | |
![]() Adam Kaied (Thay: Raul Paula) 84 | |
![]() Yousri Sbai (Thay: Lasse Schoene) 90 |
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs NAC Breda


Diễn biến NEC Nijmegen vs NAC Breda
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 46%, NAC Breda: 54%.
Cú phát bóng lên cho NEC Nijmegen.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Lasse Schoene rời sân để nhường chỗ cho Yousri Sbai trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 46%, NAC Breda: 54%.
Phát bóng lên cho NEC Nijmegen.
Leo Sauer từ NAC Breda sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Cú tạt bóng của Casper Staring từ NAC Breda thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Phát bóng lên cho NEC Nijmegen.
Kacper Kostorz từ NAC Breda sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Sami Ouaissa từ NEC Nijmegen phạm lỗi với Leo Sauer.
Raul Paula rời sân để Adam Kaied vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
NAC Breda thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
NEC Nijmegen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 45%, NAC Breda: 55%.
Raul Paula rời sân để nhường chỗ cho Adam Kaied trong một sự thay đổi chiến thuật.
Basar Onal từ NEC Nijmegen đã đi quá xa khi kéo ngã Cherrion Valerius.
Leo Sauer bị phạt vì đẩy Brayann Pereira.
Kacper Kostorz từ NAC Breda bị bắt việt vị.
NEC Nijmegen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs NAC Breda
NEC Nijmegen (4-3-3): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Philippe Sandler (3), Ivan Marquez (4), Calvin Verdonk (24), Kodai Sano (23), Sami Ouaissa (25), Lars Olden Larsen (14), Sontje Hansen (10), Kento Shiogai (9), Thomas Ouwejan (5)
NAC Breda (4-4-2): Kostas Lamprou (31), Cherrion Valerius (25), Enes Mahmutovic (15), Terence Kongolo (23), Maxime Busi (44), Maximilien Balard (16), Fredrik Oldrup Jensen (20), Casper Staring (6), Raul Paula (11), Kamal Sowah (55), Sydney Van Hooijdonk (29)


Thay người | |||
46’ | Kento Shiogai Bryan Linssen | 65’ | Sydney van Hooijdonk Leo Sauer |
65’ | Thomas Ouwejan Mees Hoedemakers | 65’ | Kamal Sowah Kacper Kostorz |
65’ | Sontje Hansen Basar Onal | 77’ | Fredrik Oldrup Jensen Lars Mol |
75’ | Yousri Sbai Lasse Schone | 84’ | Raul Paula Adam Kaied |
90’ | Lasse Schoene Yousri Sbai |
Cầu thủ dự bị | |||
Bryan Linssen | Daniel Bielica | ||
Stijn Van Gassel | Leo Greiml | ||
Rijk Janse | Boy Kemper | ||
Elefterois Lyratzis | Leo Sauer | ||
Mees Hoedemakers | Elias Mar Omarsson | ||
Argyris Darelas | Daan van Reeuwijk | ||
Lasse Schone | Lars Mol | ||
Yousri Sbai | Kacper Kostorz | ||
Basar Onal | Adam Kaied | ||
Roy Kuijpers | |||
Saná Fernandes | |||
Dominik Janosek |
Tình hình lực lượng | |||
Bram Nuytinck Va chạm | Boyd Lucassen Không xác định | ||
Dirk Wanner Proper Không xác định | Matthew Garbett Không xác định | ||
Koki Ogawa Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 62 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 33 | 75 | T B H B H |
3 | ![]() | 33 | 20 | 8 | 5 | 40 | 68 | T T T B T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 17 | 63 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 21 | 56 | B H T T T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | H H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | 4 | 40 | T B H T T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T T B B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -2 | 39 | T H B T H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | B T T B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -10 | 38 | H B T H T |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -20 | 38 | T B B T B |
15 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -24 | 32 | H H B B B |
16 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -22 | 25 | B B H B B |
17 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -32 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -41 | 21 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại