Anh ta bị đuổi! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Raffael Behounek vì hành vi phi thể thao.
![]() (og) Calvin Verdonk 1 | |
![]() Kodai Sano 37 | |
![]() Kento Shiogai (Thay: Dirk Proper) 41 | |
![]() Sami Ouaissa (Thay: Koki Ogawa) 46 | |
![]() Bryan Linssen (Thay: Sontje Hansen) 46 | |
![]() Basar Onal (Thay: Lars Olden Larsen) 64 | |
![]() Amar Fatah (Thay: Ringo Meerveld) 64 | |
![]() Dennis Kaygin (Thay: Boris Lambert) 75 | |
![]() Kento Shiogai (Kiến tạo: Thomas Ouwejan) 83 | |
![]() Nick Doodeman (Thay: Emilio Kehrer) 83 | |
![]() Rob Nizet 84 | |
![]() Sami Ouaissa 84 | |
![]() Brayann Pereira (Thay: Lefteris Lyratzis) 85 | |
![]() Dennis Kaygin 90+3' | |
![]() Raffael Behounek 90+7' |
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs Willem II


Diễn biến NEC Nijmegen vs Willem II

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Cơ hội đến với Kento Shiogai từ NEC Nijmegen nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Đường chuyền của Thomas Ouwejan từ NEC Nijmegen thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Rob Nizet từ Willem II phạm lỗi với Brayann Pereira.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho NEC Nijmegen.
Amar Fatah từ Willem II sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 50%, Willem II: 50%.
Quả phát bóng lên cho Willem II.
Sami Ouaissa không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brayann Pereira giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Bryan Linssen từ NEC Nijmegen phạm lỗi với Rob Nizet.
Ivan Marquez thắng trong pha tranh chấp bóng bổng với Dennis Kaygin.
NEC Nijmegen thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

Dennis Kaygin từ Willem II nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Phạm lỗi cản trở khi Amar Fatah chặn đường chạy của Robin Roefs. Một quả đá phạt được trao.
Willem II thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs Willem II
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Elefterois Lyratzis (19), Ivan Marquez (4), Calvin Verdonk (24), Thomas Ouwejan (5), Dirk Wanner Proper (71), Lars Olden Larsen (14), Sontje Hansen (10), Vito Van Crooij (32), Kodai Sano (23), Koki Ogawa (18)
Willem II (4-3-3): Thomas Didillon (1), Tommy St. Jago (33), Raffael Behounek (30), Erik Schouten (4), Rob Nizet (22), Jesse Bosch (8), Boris Lambert (6), Amine Lachkar (34), Emilio Kehrer (11), Kyan Vaesen (9), Ringo Meerveld (16)


Thay người | |||
41’ | Dirk Proper Kento Shiogai | 75’ | Boris Lambert Dennis Kaygin |
46’ | Sontje Hansen Bryan Linssen | 83’ | Emilio Kehrer Nick Doodeman |
46’ | Koki Ogawa Sami Ouaissa | ||
64’ | Lars Olden Larsen Basar Onal | ||
85’ | Lefteris Lyratzis Brayann Pereira |
Cầu thủ dự bị | |||
Stijn Van Gassel | Connor Van Den Berg | ||
Rijk Janse | Maarten Schut | ||
Brayann Pereira | Miodrag Pivas | ||
Argyris Darelas | Jens Mathijsen | ||
Lasse Schone | Per Van Loon | ||
Yousri Sbai | Uriel Van Alst | ||
Basar Onal | Dennis Kaygin | ||
Bryan Linssen | Nick Doodeman | ||
Sami Ouaissa | Patrick Joosten | ||
Kento Shiogai | Youssef Sylla | ||
Ahmed Fatah | |||
Jeremy Bokila |
Tình hình lực lượng | |||
Bram Nuytinck Va chạm | Mickael Tirpan Không xác định | ||
Dani Mathieu Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
Thành tích gần đây Willem II
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 62 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 33 | 75 | T B H B H |
3 | ![]() | 33 | 20 | 8 | 5 | 40 | 68 | T T T B T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 17 | 63 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 21 | 56 | B H T T T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | H H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | 4 | 40 | T B H T T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T T B B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -2 | 39 | T H B T H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | B T T B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -10 | 38 | H B T H T |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -20 | 38 | T B B T B |
15 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -24 | 32 | H H B B B |
16 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -22 | 25 | B B H B B |
17 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -32 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -41 | 21 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại