Số khán giả hôm nay là 14.500.
![]() Ivan Mesik (Kiến tạo: Thomas Bruns) 16 | |
![]() Jeremy Bokila (Kiến tạo: Emilio Kehrer) 51 | |
![]() Amine Lachkar 64 | |
![]() (Pen) Jizz Hornkamp 66 | |
![]() Mario Engels (Thay: Jizz Hornkamp) 69 | |
![]() Mimeirhel Benita 70 | |
![]() Amar Fatah (Thay: Jeremy Bokila) 73 | |
![]() Mickael Tirpan (Thay: Amine Lachkar) 73 | |
![]() Jan Zamburek (Thay: Brian De Keersmaecker) 81 | |
![]() Daniel van Kaam (Thay: Thomas Bruns) 81 | |
![]() Patrick Joosten (Thay: Emilio Kehrer) 83 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Erik Schouten) 83 | |
![]() Jannes Wieckhoff (Thay: Juho Talvitie) 90 |
Thống kê trận đấu Willem II vs Heracles


Diễn biến Willem II vs Heracles
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Willem II: 53%, Heracles: 47%.
Ivan Mesik giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mats Rots giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jannes Wieckhoff của Heracles bị bắt việt vị.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu bị gián đoạn.
Trận đấu bị dừng lại.
Trận đấu bị tạm dừng.
Heracles thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jan Zamburek thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Damon Mirani giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Heracles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Patrick Joosten giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Willem II thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Luka Kulenovic của Heracles thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Kiểm soát bóng: Willem II: 52%, Heracles: 48%.
Mickael Tirpan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Heracles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Willem II vs Heracles
Willem II (4-2-3-1): Thomas Didillon (1), Tommy St. Jago (33), Boris Lambert (6), Erik Schouten (4), Rob Nizet (22), Amine Lachkar (34), Jesse Bosch (8), Emilio Kehrer (11), Kyan Vaesen (9), Ringo Meerveld (16), Jeremy Bokila (18)
Heracles (4-3-1-2): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Mats Rots (39), Juho Talvitie (23), Brian De Keersmaecker (14), Suf Podgoreanu (29), Thomas Bruns (17), Jizz Hornkamp (9), Luka Kulenovic (19)


Thay người | |||
73’ | Amine Lachkar Mickael Tirpan | 69’ | Jizz Hornkamp Mario Engels |
83’ | Emilio Kehrer Patrick Joosten | 81’ | Thomas Bruns Daniel Van Kaam |
83’ | Erik Schouten Youssef Sylla | 81’ | Brian De Keersmaecker Jan Zamburek |
90’ | Juho Talvitie Jannes Wieckhoff |
Cầu thủ dự bị | |||
Mickael Tirpan | Timo Jansink | ||
Connor Van Den Berg | Robin Mantel | ||
Maarten Schut | Jannes Wieckhoff | ||
Miodrag Pivas | Kelvin Leerdam | ||
Jens Mathijsen | Lorenzo Milani | ||
Per Van Loon | Jop Tijink | ||
Uriel Van Alst | Daniel Van Kaam | ||
Dennis Kaygin | Bryan Limbombe | ||
Nick Doodeman | Diego van Oorschot | ||
Patrick Joosten | Mario Engels | ||
Youssef Sylla | Jan Zamburek | ||
Ahmed Fatah |
Tình hình lực lượng | |||
Raffael Behounek Thẻ đỏ trực tiếp | Sava-Arangel Cestic Va chạm | ||
Dani Mathieu Không xác định | Justin Hoogma Không xác định | ||
Sem Scheperman Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Jordy Bruijn Chấn thương cơ | |||
Nikolai Laursen Không xác định |
Nhận định Willem II vs Heracles
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Willem II
Thành tích gần đây Heracles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 62 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 33 | 75 | T B H B H |
3 | ![]() | 33 | 20 | 8 | 5 | 40 | 68 | T T T B T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 17 | 63 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 21 | 56 | B H T T T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | H H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | 4 | 40 | T B H T T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T T B B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -2 | 39 | T H B T H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | B T T B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -10 | 38 | H B T H T |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -20 | 38 | T B B T B |
15 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -24 | 32 | H H B B B |
16 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -22 | 25 | B B H B B |
17 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -32 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -41 | 21 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại