Chủ Nhật, 18/05/2025
Juho Talvitie (Kiến tạo: Mario Engels)
33
Jesse Bosch (Kiến tạo: Kyan Vaesen)
37
Ruben Roosken
57
Sem Scheperman (Thay: Daniel van Kaam)
58
Suf Podgoreanu (Thay: Bryan Limbombe)
58
Jesse Bosch
62
Mario Engels
71
Runar Thor Sigurgeirsson
74
Valentino Vermeulen (Thay: Nick Doodeman)
79
Jeremy Bokila (Thay: Kyan Vaesen)
79
Amine Lachkar
82

Thống kê trận đấu Heracles vs Willem II

số liệu thống kê
Heracles
Heracles
Willem II
Willem II
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 16
1 Việt vị 2
17 Chuyền dài 14
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Heracles vs Willem II

Tất cả (268)
90+4'

Heracles chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Heracles: 54%, Willem II: 46%.

90+4'

Số lượng khán giả hôm nay là 11286 người.

90+4'

Runar Thor Sigurgeirsson sút bóng, nhưng cú sút của anh không gần với mục tiêu.

90+4'

Jesse Bosch từ Willem II thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+4'

Damon Mirani giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Willem II bắt đầu một pha phản công.

90+3'

Suf Podgoreanu chiến thắng trong pha không chiến với Mickael Tirpan.

90+3'

Willem II được hưởng một quả phát bóng lên.

90+3'

Heracles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+2'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

90+2'

Mimeirhel Benita thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+1'

Willem II thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Heracles: 54%, Willem II: 46%.

90'

Damon Mirani từ Heracles cắt bóng từ một quả tạt hướng về phía khung thành.

89'

Phát bóng lên cho Heracles.

88'

Ivan Mesik giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

88'

Ringo Meerveld từ Willem II đi hơi xa khi kéo ngã Brian De Keersmaecker.

Đội hình xuất phát Heracles vs Willem II

Heracles (4-4-2): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Ruben Roosken (12), Juho Talvitie (23), Brian De Keersmaecker (14), Daniel Van Kaam (26), Bryan Limbombe (7), Mario Engels (8), Shiloh 't Zand (10)

Willem II (5-3-2): Thomas Didillon (1), Nick Doodeman (7), Mickael Tirpan (25), Tommy St. Jago (33), Raffael Behounek (30), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Cisse Sandra (14), Ringo Meerveld (16), Amine Lachkar (34), Jeremy Bokila (18), Kyan Vaesen (9)

Heracles
Heracles
4-4-2
1
Fabian De Keijzer
2
Mimeirhel Benita
4
Damon Mirani
24
Ivan Mesik
12
Ruben Roosken
23
Juho Talvitie
14
Brian De Keersmaecker
26
Daniel Van Kaam
7
Bryan Limbombe
8
Mario Engels
10
Shiloh 't Zand
9
Kyan Vaesen
18
Jeremy Bokila
34
Amine Lachkar
16
Ringo Meerveld
14
Cisse Sandra
5
Runar Thor Sigurgeirsson
30
Raffael Behounek
33
Tommy St. Jago
25
Mickael Tirpan
7
Nick Doodeman
1
Thomas Didillon
Willem II
Willem II
5-3-2
Cầu thủ dự bị
Timo Jansink
Robin Mantel
Kelvin Leerdam
Lorenzo Milani
Jop Tijink
Jordy Bruijn
Giandro Sambo
Suf Podgoreanu
Sem Scheperman
Thomas Bruns
Jannes Wieckhoff
Tình hình lực lượng

Sava-Arangel Cestic

Va chạm

Erik Schouten

Va chạm

Stijn Bultman

Không xác định

Niels van Berkel

Chấn thương đầu gối

Jan Zamburek

Chấn thương đầu gối

Jizz Hornkamp

Chấn thương đầu gối

Nikolai Laursen

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
10/02 - 2013
26/10 - 2014
08/02 - 2015
31/10 - 2015
30/01 - 2016
03/10 - 2021
08/05 - 2022
Hạng 2 Hà Lan
05/11 - 2022
18/02 - 2023
VĐQG Hà Lan
25/08 - 2024
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Heracles

VĐQG Hà Lan
15/05 - 2025
H1: 4-0
10/05 - 2025
03/05 - 2025
24/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Willem II

VĐQG Hà Lan
15/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 1-0
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3324456276T T T T T
2AjaxAjax3323643375T B H B H
3FeyenoordFeyenoord3320854068T T T B T
4FC UtrechtFC Utrecht3318961763T T T B H
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar3316892156B H T T T
6FC TwenteFC Twente3315991554H B T T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles3314910451H H B H T
8NEC NijmegenNEC Nijmegen3311715440T B H T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen3311715-1740B T T B B
10Fortuna SittardFortuna Sittard3311715-1740B T B T H
11Sparta RotterdamSparta Rotterdam3391212-239T H B T H
12FC GroningenFC Groningen3310914-1139B T T B H
13PEC ZwollePEC Zwolle3391113-1038H B T H T
14HeraclesHeracles3391113-2038T B B T B
15NAC BredaNAC Breda338817-2432H H B B B
16Willem IIWillem II336720-2225B B H B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk335721-3222B B B T B
18Almere City FCAlmere City FC334920-4121B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X