- Leo Sauer (Kiến tạo: Clint Leemans)18
- Elias Mar Omarsson (VAR check)36
- Lars Mol (Thay: Matthew Garbett)58
- Boyd Lucassen63
- Fredrik Oldrup Jensen (Thay: Sana Fernandes)79
- Raul Paula (Thay: Clint Leemans)79
- Manel Royo (Thay: Boy Kemper)79
- Terence Kongolo (Thay: Leo Sauer)90
- Jochem Ritmeester van de Kamp54
- Kornelius Hansen (Thay: Logan Delaurier-Chaubet)56
- Ruben Providence (Thay: Adi Nalic)72
- Faiz Mattoir (Thay: Junior Kadile)78
- Christopher Mamengi (Thay: James Lawrence)78
- Thom Haye (Thay: Anas Tahiri)79
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Almere City FC
số liệu thống kê
NAC Breda
Almere City FC
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Almere City FC
NAC Breda (4-3-3): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Matthew Garbett (7), Clint Leemans (8), Saná Fernandes (19), Elias Mar Omarsson (10), Leo Sauer (77)
Almere City FC (4-3-3): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Joey Jacobs (3), Jamie Lawrence (15), Vasilios Zagaritis (14), Jochem Ritmeester Van De Kamp (5), Adi Nalic (16), Anas Tahiri (8), Logan Delaurier Chaubet (27), Thomas Robinet (9), Junior Kadile (11)
NAC Breda
4-3-3
99
Daniel Bielica
2
Boyd Lucassen
12
Leo Greiml
5
Jan Van den Bergh
4
Boy Kemper
16
Maximilien Balard
7
Matthew Garbett
8
Clint Leemans
19
Saná Fernandes
10
Elias Mar Omarsson
77
Leo Sauer
11
Junior Kadile
9
Thomas Robinet
27
Logan Delaurier Chaubet
8
Anas Tahiri
16
Adi Nalic
5
Jochem Ritmeester Van De Kamp
14
Vasilios Zagaritis
15
Jamie Lawrence
3
Joey Jacobs
20
Hamdi Akujobi
1
Nordin Bakker
Almere City FC
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Matthew Garbett Lars Mol | 56’ | Logan Delaurier-Chaubet Kornelius Hansen |
79’ | Sana Fernandes Fredrik Oldrup Jensen | 72’ | Adi Nalic Ruben Providence |
79’ | Boy Kemper Manel Royo | 78’ | James Lawrence Christopher Mamengi |
79’ | Clint Leemans Raul Paula | 78’ | Junior Kadile Faiz Mattoir |
90’ | Leo Sauer Terence Kongolo | 79’ | Anas Tahiri Thom Haye |
Cầu thủ dự bị | |||
Fredrik Oldrup Jensen | Kornelius Hansen | ||
Roy Kortsmit | Thom Haye | ||
Enes Mahmutovic | Stijn Keller | ||
Manel Royo | Jonas Wendlinger | ||
Terence Kongolo | Damil Dankerlui | ||
Casper Staring | Christopher Mamengi | ||
Kacper Kostorz | Amoah Foah-Sam | ||
Raul Paula | Axel Bandeira | ||
Lars Mol | Tim Receveur | ||
Dominik Janosek | Ruben Providence | ||
Adam Kaied | Faiz Mattoir | ||
Roy Kuijpers |
Tình hình lực lượng | |||
Cherrion Valerius Va chạm | Baptiste Guillaume Chấn thương bàn chân | ||
Tom Boere Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Almere City FC
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại