![]() Romelu Lukaku (Kiến tạo: Jeremy Doku) 17 | |
![]() Eddy Israfilov 20 | |
![]() Arthur Theate 22 | |
![]() Eddy Israfilov 24 | |
![]() Romelu Lukaku (Kiến tạo: Timothy Castagne) 26 | |
![]() Romelu Lukaku (Kiến tạo: Wout Faes) 30 | |
![]() Romelu Lukaku (Kiến tạo: Orel Mangala) 37 | |
![]() Aster Vranckx 45 | |
![]() Gismat Aliyev (Thay: Elvin Jafarquliyev) 46 | |
![]() Nariman Akhundzade (Thay: Mahir Emreli) 46 | |
![]() Joshgun Diniyev (Thay: Aleksei Isayev) 46 | |
![]() Youri Tielemans (Thay: Aster Vranckx) 46 | |
![]() Ikoma Lois Openda (Thay: Romelu Lukaku) 46 | |
![]() Alexis Saelemaekers (Thay: Arthur Theate) 60 | |
![]() Yannick Carrasco (Thay: Johan Bakayoko) 60 | |
![]() Rustam Akhmedzade (Thay: Renat Dadashov) 64 | |
![]() Elvin Jamalov (Thay: Emin Makhmudov) 76 | |
![]() Ameen Al Dakhil (Thay: Jan Vertonghen) 84 | |
![]() Shahrudin Mahammadaliyev 86 | |
![]() Leandro Trossard (Kiến tạo: Jeremy Doku) 90 |
Thống kê trận đấu ĐT Bỉ vs Azerbaijan
số liệu thống kê

ĐT Bỉ

Azerbaijan
72 Kiểm soát bóng 28
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ĐT Bỉ vs Azerbaijan
ĐT Bỉ (3-4-2-1): Koen Casteels (12), Wout Faes (4), Jan Vertonghen (5), Arthur Theate (3), Timothy Castagne (21), Jeremy Doku (7), Orel Mangala (18), Aster Vranckx (6), Johan Bakayoko (19), Leandro Trossard (9), Romelu Lukaku (10)
Azerbaijan (4-1-4-1): Shakhrudin Magomedaliyev (1), Hojjat Haghverdi (6), Rahil Mammadov (2), Anton Krivotsyuk (5), Elvin Jafarguliyev (3), Eddy Israfilov (14), Mahir Emreli (10), Emin Makhmudov (8), Aleksey Isayev (20), Tural Bayramov (17), Renat Dadashov (9)

ĐT Bỉ
3-4-2-1
12
Koen Casteels
4
Wout Faes
5
Jan Vertonghen
3
Arthur Theate
21
Timothy Castagne
7
Jeremy Doku
18
Orel Mangala
6
Aster Vranckx
19
Johan Bakayoko
9
Leandro Trossard
10 4
Romelu Lukaku
9
Renat Dadashov
17
Tural Bayramov
20
Aleksey Isayev
8
Emin Makhmudov
10
Mahir Emreli
14
Eddy Israfilov
3
Elvin Jafarguliyev
5
Anton Krivotsyuk
2
Rahil Mammadov
6
Hojjat Haghverdi
1
Shakhrudin Magomedaliyev

Azerbaijan
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Aster Vranckx Youri Tielemans | 46’ | Aleksei Isayev Joshgun Diniev |
46’ | Romelu Lukaku Lois Openda | 46’ | Mahir Emreli Nariman Akhundzade |
60’ | Johan Bakayoko Yannick Carrasco | 46’ | Elvin Jafarquliyev Qismet Aliyev |
60’ | Arthur Theate Alexis Saelemaekers | 64’ | Renat Dadashov Rustam Ahmedzadeh |
84’ | Jan Vertonghen Ameen Al-Dakhil | 76’ | Emin Makhmudov Elvin Jamalov |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Kaminski | Yusif Imanov | ||
Matz Sels | Rashad Azizov | ||
Zeno Debast | Celal Huseynov | ||
Youri Tielemans | Joshgun Diniev | ||
Yannick Carrasco | Turan Manafov | ||
Dodi Lukebakio | Amin Seydiyev | ||
Olivier Deman | Elvin Jamalov | ||
Ameen Al-Dakhil | Ozan Can Kokcu | ||
Lois Openda | Nariman Akhundzade | ||
Arthur Vermeeren | Qismet Aliyev | ||
Alexis Saelemaekers | Musa Qurbanli | ||
Michy Batshuayi | Rustam Ahmedzadeh |
Nhận định ĐT Bỉ vs Azerbaijan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây ĐT Bỉ
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây Azerbaijan
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại