Thứ Ba, 25/03/2025
Federico Gatti
21
Angelo Stiller
22
Alessandro Buongiorno
29
(Pen) Joshua Kimmich
30
Jamal Musiala (Kiến tạo: Joshua Kimmich)
36
Tim Kleindienst (Kiến tạo: Joshua Kimmich)
45
Matteo Politano (Thay: Federico Gatti)
46
Davide Frattesi (Thay: Daniel Maldini)
46
Moise Kean
49
Nadiem Amiri (Thay: Leon Goretzka)
63
Karim Adeyemi (Thay: Leroy Sane)
63
Pascal Gross (Thay: Angelo Stiller)
63
Karim Adeyemi
68
Giacomo Raspadori (Thay: Sandro Tonali)
68
Moise Kean (Kiến tạo: Giacomo Raspadori)
69
Robert Andrich (Thay: Jamal Musiala)
77
Yann Aurel Bisseck (Thay: Antonio Ruediger)
77
Tim Kleindienst
79
Alessandro Bastoni
79
Lorenzo Lucca (Thay: Moise Kean)
85
Mattia Zaccagni (Thay: Samuele Ricci)
85
(Pen) Giacomo Raspadori
90+5'
Destiny Udogie
90+9'
Nicolo Barella
90+9'

Thống kê trận đấu Đức vs Italia

số liệu thống kê
Đức
Đức
Italia
Italia
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 13
11 Ném biên 14
0 Việt vị 1
19 Chuyền dài 17
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Đức vs Italia

Tất cả (317)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Thống kê kiểm soát bóng: Đức: 56%, Italy: 44%.

90+9' Trọng tài đã rút thẻ vàng cho Nicolo Barella vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài đã rút thẻ vàng cho Nicolo Barella vì hành vi phi thể thao.

90+9'

Italy thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+9'

Destiny Udogie thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

90+9' Trọng tài rút thẻ vàng cảnh cáo Destiny Udogie vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cảnh cáo Destiny Udogie vì hành vi phi thể thao.

90+8'

Nicolo Barella bị phạt vì đẩy Karim Adeyemi.

90+8'

Phạt góc cho Đức.

90+8'

Alessandro Bastoni từ Ý sút bóng đi chệch khung thành.

90+7'

Cú tạt bóng của Nicolo Barella từ Ý thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+7'

Ý đang kiểm soát bóng.

90+6'

Jonathan Tah từ Đức chặn đứng một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.

90+6'

Tim Kleindienst bị phạt vì đẩy Alessandro Bastoni.

90+6'

Alessandro Bastoni chiến thắng trong pha không chiến với Tim Kleindienst.

90+5' V À A A O O O - Giacomo Raspadori từ Ý thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Oliver Baumann đã chọn sai hướng.

V À A A O O O - Giacomo Raspadori từ Ý thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Oliver Baumann đã chọn sai hướng.

90+5'

Kiểm soát bóng: Đức: 56%, Ý: 44%.

90+4'

PENALTY! - Maximilian Mittelstaedt chạm tay vào bóng trong khu vực phạt đền! Có sự phản đối mạnh mẽ từ Maximilian Mittelstaedt nhưng trọng tài không quan tâm.

90+4'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và quyết định trao phạt đền cho Italy!

90+4'

VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, có khả năng phạt đền cho Italy.

90+3'

PENALTY! - Maximilian Mittelstaedt để bóng chạm tay trong vòng cấm! Maximilian Mittelstaedt phản đối mạnh mẽ nhưng trọng tài không quan tâm.

90+3'

Maximilian Mittelstaedt giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Đức vs Italia

Đức (3-4-2-1): Oliver Baumann (1), Antonio Rüdiger (2), Jonathan Tah (4), Nico Schlotterbeck (15), Joshua Kimmich (6), Angelo Stiller (16), Leon Goretzka (8), Maximilian Mittelstädt (18), Leroy Sané (19), Jamal Musiala (10), Tim Kleindienst (9)

Italia (3-5-2): Gianluigi Donnarumma (1), Federico Gatti (5), Alessandro Buongiorno (4), Alessandro Bastoni (21), Giovanni Di Lorenzo (22), Nicolò Barella (18), Samuele Ricci (6), Sandro Tonali (8), Destiny Udogie (19), Moise Kean (9), Daniel Maldini (11)

Đức
Đức
3-4-2-1
1
Oliver Baumann
2
Antonio Rüdiger
4
Jonathan Tah
15
Nico Schlotterbeck
6
Joshua Kimmich
16
Angelo Stiller
8
Leon Goretzka
18
Maximilian Mittelstädt
19
Leroy Sané
10
Jamal Musiala
9
Tim Kleindienst
11
Daniel Maldini
9
Moise Kean
19
Destiny Udogie
8
Sandro Tonali
6
Samuele Ricci
18
Nicolò Barella
22
Giovanni Di Lorenzo
21
Alessandro Bastoni
4
Alessandro Buongiorno
5
Federico Gatti
1
Gianluigi Donnarumma
Italia
Italia
3-5-2
Thay người
63’
Leroy Sane
Karim Adeyemi
46’
Federico Gatti
Matteo Politano
63’
Angelo Stiller
Pascal Groß
46’
Daniel Maldini
Davide Frattesi
63’
Leon Goretzka
Nadiem Amiri
68’
Sandro Tonali
Giacomo Raspadori
77’
Antonio Ruediger
Yann Bisseck
85’
Moise Kean
Lorenzo Lucca
77’
Jamal Musiala
Robert Andrich
85’
Samuele Ricci
Mattia Zaccagni
Cầu thủ dự bị
Karim Adeyemi
Alex Meret
Pascal Groß
Guglielmo Vicario
Alexander Nübel
Pietro Comuzzo
Stefan Ortega
Matteo Politano
Robin Koch
Nicolò Rovella
Jonathan Burkardt
Matteo Ruggeri
Nadiem Amiri
Davide Frattesi
Deniz Undav
Lorenzo Lucca
Jamie Leweling
Mattia Zaccagni
Yann Bisseck
Cesare Casadei
David Raum
Giacomo Raspadori
Robert Andrich
Raoul Bellanova
Huấn luyện viên

Julian Nagelsmann

Luciano Spalletti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
03/07 - 2016
Uefa Nations League
05/06 - 2022
15/06 - 2022
21/03 - 2025
H1: 1-0
24/03 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Đức

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
11/09 - 2024
H1: 1-2
08/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
05/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
30/06 - 2024

Thành tích gần đây Italia

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 2-1
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
29/06 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X