Raoul Bellanova bị phạt vì đã đẩy Nico Schlotterbeck.
![]() Sandro Tonali 9 | |
![]() Tim Kleindienst (Thay: Jonathan Burkardt) 46 | |
![]() Nico Schlotterbeck (Thay: David Raum) 46 | |
![]() Tim Kleindienst (Kiến tạo: Joshua Kimmich) 49 | |
![]() Nicolo Rovella 52 | |
![]() Nadiem Amiri 55 | |
![]() Raoul Bellanova (Thay: Matteo Politano) 64 | |
![]() Samuele Ricci (Thay: Nicolo Rovella) 64 | |
![]() Jamie Leweling (Thay: Nadiem Amiri) 66 | |
![]() Daniel Maldini (Thay: Giacomo Raspadori) 71 | |
![]() Daniel Maldini 74 | |
![]() Leon Goretzka (Kiến tạo: Joshua Kimmich) 76 | |
![]() Karim Adeyemi (Thay: Leroy Sane) 82 | |
![]() Lorenzo Lucca (Thay: Moise Kean) 83 | |
![]() Davide Frattesi (Thay: Nicolo Barella) 83 | |
![]() Robert Andrich (Thay: Pascal Gross) 90 |
Thống kê trận đấu Italia vs Đức


Diễn biến Italia vs Đức
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Ý: 43%, Đức: 57%.
Phát bóng lên cho Đức.
Tim Kleindienst bị phạt vì đẩy Destiny Udogie.
Alessandro Bastoni thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Riccardo Calafiori bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Riccardo Calafiori bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Robert Andrich thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Davide Frattesi của Ý phạm lỗi với Karim Adeyemi nhưng trọng tài quyết định không dừng trận đấu và cho trận đấu tiếp tục!
Ý đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thổi phạt khi Jamal Musiala của Đức phạm lỗi với Alessandro Bastoni.
Ý đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Ý: 42%, Đức: 58%.
Pascal Gross rời sân để được thay thế bởi Robert Andrich trong một sự thay đổi chiến thuật.
Leon Goretzka của Đức chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Đội hình xuất phát Italia vs Đức
Italia (3-5-2): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Alessandro Bastoni (21), Riccardo Calafiori (5), Matteo Politano (7), Nicolò Barella (18), Nicolò Rovella (14), Sandro Tonali (8), Destiny Udogie (19), Moise Kean (9), Giacomo Raspadori (10)
Đức (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Joshua Kimmich (6), Antonio Rüdiger (2), Jonathan Tah (4), David Raum (22), Pascal Groß (5), Leon Goretzka (8), Nadiem Amiri (11), Leroy Sané (19), Jamal Musiala (10), Jonathan Burkardt (7)


Thay người | |||
64’ | Nicolo Rovella Samuele Ricci | 46’ | Jonathan Burkardt Tim Kleindienst |
64’ | Matteo Politano Raoul Bellanova | 46’ | David Raum Nico Schlotterbeck |
71’ | Giacomo Raspadori Daniel Maldini | 66’ | Nadiem Amiri Jamie Leweling |
83’ | Nicolo Barella Davide Frattesi | 82’ | Leroy Sane Karim Adeyemi |
83’ | Moise Kean Lorenzo Lucca | 90’ | Pascal Gross Robert Andrich |
Cầu thủ dự bị | |||
Davide Frattesi | Alexander Nübel | ||
Alessandro Buongiorno | Stefan Ortega | ||
Alex Meret | Robin Koch | ||
Guglielmo Vicario | Deniz Undav | ||
Federico Gatti | Jamie Leweling | ||
Samuele Ricci | Angelo Stiller | ||
Daniel Maldini | Yann Bisseck | ||
Lorenzo Lucca | Karim Adeyemi | ||
Matteo Ruggeri | Tim Kleindienst | ||
Mattia Zaccagni | Nico Schlotterbeck | ||
Cesare Casadei | Maximilian Mittelstädt | ||
Raoul Bellanova | Robert Andrich |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Italia vs Đức
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Italia
Thành tích gần đây Đức
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại