Thứ Sáu, 21/03/2025
Sandro Tonali
9
Tim Kleindienst (Thay: Jonathan Burkardt)
46
Nico Schlotterbeck (Thay: David Raum)
46
Tim Kleindienst (Kiến tạo: Joshua Kimmich)
49
Nicolo Rovella
52
Nadiem Amiri
55
Raoul Bellanova (Thay: Matteo Politano)
64
Samuele Ricci (Thay: Nicolo Rovella)
64
Jamie Leweling (Thay: Nadiem Amiri)
66
Daniel Maldini (Thay: Giacomo Raspadori)
71
Daniel Maldini
74
Leon Goretzka (Kiến tạo: Joshua Kimmich)
76
Karim Adeyemi (Thay: Leroy Sane)
82
Lorenzo Lucca (Thay: Moise Kean)
83
Davide Frattesi (Thay: Nicolo Barella)
83
Robert Andrich (Thay: Pascal Gross)
90

Thống kê trận đấu Italia vs Đức

số liệu thống kê
Italia
Italia
Đức
Đức
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 20
23 Ném biên 9
1 Việt vị 1
14 Chuyền dài 22
6 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Italia vs Đức

Tất cả (298)
90+6'

Raoul Bellanova bị phạt vì đã đẩy Nico Schlotterbeck.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Ý: 43%, Đức: 57%.

90+6'

Phát bóng lên cho Đức.

90+5'

Tim Kleindienst bị phạt vì đẩy Destiny Udogie.

90+5'

Alessandro Bastoni thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

90+4'

Riccardo Calafiori bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

90+4'

Riccardo Calafiori bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+3'

Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3'

Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Robert Andrich thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+2'

Davide Frattesi của Ý phạm lỗi với Karim Adeyemi nhưng trọng tài quyết định không dừng trận đấu và cho trận đấu tiếp tục!

90+2'

Ý đang kiểm soát bóng.

90+2'

Trọng tài thổi phạt khi Jamal Musiala của Đức phạm lỗi với Alessandro Bastoni.

90+1'

Ý đang kiểm soát bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Kiểm soát bóng: Ý: 42%, Đức: 58%.

90'

Pascal Gross rời sân để được thay thế bởi Robert Andrich trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Leon Goretzka của Đức chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

Đội hình xuất phát Italia vs Đức

Italia (3-5-2): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Alessandro Bastoni (21), Riccardo Calafiori (5), Matteo Politano (7), Nicolò Barella (18), Nicolò Rovella (14), Sandro Tonali (8), Destiny Udogie (19), Moise Kean (9), Giacomo Raspadori (10)

Đức (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Joshua Kimmich (6), Antonio Rüdiger (2), Jonathan Tah (4), David Raum (22), Pascal Groß (5), Leon Goretzka (8), Nadiem Amiri (11), Leroy Sané (19), Jamal Musiala (10), Jonathan Burkardt (7)

Italia
Italia
3-5-2
1
Gianluigi Donnarumma
22
Giovanni Di Lorenzo
21
Alessandro Bastoni
5
Riccardo Calafiori
7
Matteo Politano
18
Nicolò Barella
14
Nicolò Rovella
8
Sandro Tonali
19
Destiny Udogie
9
Moise Kean
10
Giacomo Raspadori
7
Jonathan Burkardt
10
Jamal Musiala
19
Leroy Sané
11
Nadiem Amiri
8
Leon Goretzka
5
Pascal Groß
22
David Raum
4
Jonathan Tah
2
Antonio Rüdiger
6
Joshua Kimmich
1
Oliver Baumann
Đức
Đức
4-2-3-1
Thay người
64’
Nicolo Rovella
Samuele Ricci
46’
Jonathan Burkardt
Tim Kleindienst
64’
Matteo Politano
Raoul Bellanova
46’
David Raum
Nico Schlotterbeck
71’
Giacomo Raspadori
Daniel Maldini
66’
Nadiem Amiri
Jamie Leweling
83’
Nicolo Barella
Davide Frattesi
82’
Leroy Sane
Karim Adeyemi
83’
Moise Kean
Lorenzo Lucca
90’
Pascal Gross
Robert Andrich
Cầu thủ dự bị
Davide Frattesi
Alexander Nübel
Alessandro Buongiorno
Stefan Ortega
Alex Meret
Robin Koch
Guglielmo Vicario
Deniz Undav
Federico Gatti
Jamie Leweling
Samuele Ricci
Angelo Stiller
Daniel Maldini
Yann Bisseck
Lorenzo Lucca
Karim Adeyemi
Matteo Ruggeri
Tim Kleindienst
Mattia Zaccagni
Nico Schlotterbeck
Cesare Casadei
Maximilian Mittelstädt
Raoul Bellanova
Robert Andrich
Huấn luyện viên

Luciano Spalletti

Julian Nagelsmann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
03/07 - 2016
Uefa Nations League
05/06 - 2022
15/06 - 2022
21/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Italia

Uefa Nations League
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 2-1
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
29/06 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024

Thành tích gần đây Đức

Uefa Nations League
21/03 - 2025
H1: 1-0
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
11/09 - 2024
H1: 1-2
08/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
05/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
30/06 - 2024
24/06 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X