![]() Callum Slattery 10 | |
![]() Luke McCowan 19 | |
![]() Daniel Mullen (Kiến tạo: Luke McCowan) 26 | |
![]() Daniel Mullen 45 | |
![]() Ryan Sweeney (Kiến tạo: Lee Ashcroft) 49 | |
![]() Bevis Mugabi 58 | |
![]() Ryan Sweeney 59 | |
![]() Liam Fontaine 76 | |
![]() Jordan Roberts 81 |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Motherwell
số liệu thống kê

Dundee FC

Motherwell
48 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Motherwell
Dundee FC (4-4-1-1): Adam Legzdins (1), Cameron Kerr (2), Lee Ashcroft (14), Ryan Sweeney (5), Jordan Marshall (3), Paul McMullan (18), Max Anderson (24), Charlie Adam (26), Luke McCowan (17), Paul McGowan (10), Daniel Mullen (9)
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Bevis Mugabi (5), Sondre Solholm Johansen (21), Ricki Lamie (4), Nathan McGinley (19), Callum Slattery (16), Barry Maguire (6), Liam Grimshaw (23), Kaiyne Woolery (7), Connor Shields (29), Anthony Watt (32)

Dundee FC
4-4-1-1
1
Adam Legzdins
2
Cameron Kerr
14
Lee Ashcroft
5
Ryan Sweeney
3
Jordan Marshall
18
Paul McMullan
24
Max Anderson
26
Charlie Adam
17
Luke McCowan
10
Paul McGowan
9
Daniel Mullen
32
Anthony Watt
29
Connor Shields
7
Kaiyne Woolery
23
Liam Grimshaw
6
Barry Maguire
16
Callum Slattery
19
Nathan McGinley
4
Ricki Lamie
21
Sondre Solholm Johansen
5
Bevis Mugabi
1
Liam Kelly

Motherwell
4-3-3
Thay người | |||
53’ | Lee Ashcroft Liam Fontaine | 46’ | Liam Grimshaw Jordan Roberts |
65’ | Paul McGowan Leigh Griffiths | 46’ | Connor Shields Kevin van Veen |
69’ | Max Anderson Christie Elliot |
Cầu thủ dự bị | |||
Christie Elliot | Jordan Roberts | ||
Corey Panter | Dean Cornelius | ||
Leigh Griffiths | Darragh O'Connor | ||
Liam Fontaine | Kevin van Veen | ||
Callum Lamb | Jake Carroll | ||
Jason Cummings | Stephen O'Donnell | ||
Ian Lawlor | Scott Fox |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại