Thứ Ba, 29/04/2025
Johnny Koutroumbis (Thay: Kofi Balmer)
20
Sander Erik Kartum
23
Adam Forrester
34
Cameron Devlin (Thay: Sander Erik Kartum)
46
Lawrence Shankland (Thay: Musa Drammeh)
46
Kai Andrews (Thay: Andrew Halliday)
61
Beni Baningime
66
Luke Armstrong (Thay: Tony Watt)
71
Jair Tavares (Thay: Tom Sparrow)
71
Alan Forrest (Thay: Beni Baningime)
71
Will Dickson (Thay: Tawanda Maswanhise)
81
Harry Paton (Thay: Callum Slattery)
81
Calem Nieuwenhof (Thay: Elton Kabangu)
84
Craig Halkett (Thay: Michael Steinwender)
90

Thống kê trận đấu Motherwell vs Hearts

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Hearts
Hearts
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motherwell vs Hearts

Tất cả (18)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Michael Steinwender rời sân và được thay thế bởi Craig Halkett.

84'

Elton Kabangu rời sân và được thay thế bởi Calem Nieuwenhof.

81'

Callum Slattery rời sân và được thay thế bởi Harry Paton.

81'

Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Will Dickson.

71'

Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.

71'

Tom Sparrow rời sân và được thay thế bởi Jair Tavares.

71'

Tony Watt rời sân và được thay thế bởi Luke Armstrong.

66' Thẻ vàng cho Beni Baningime.

Thẻ vàng cho Beni Baningime.

61'

Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Kai Andrews.

46'

Musa Drammeh rời sân và được thay thế bởi Lawrence Shankland.

46'

Sander Erik Kartum rời sân và được thay thế bởi Cameron Devlin.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

34' Thẻ vàng cho Adam Forrester.

Thẻ vàng cho Adam Forrester.

23' Thẻ vàng cho Sander Erik Kartum.

Thẻ vàng cho Sander Erik Kartum.

20'

Kofi Balmer rời sân và được thay thế bởi Johnny Koutroumbis.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Motherwell vs Hearts

Motherwell (3-4-3): Ellery Balcombe (88), Kofi Balmer (5), Stephen O'Donnell (2), Dan Casey (15), Tom Sparrow (7), Lennon Miller (38), Andy Halliday (11), Dominic Thompson (56), Tony Watt (52), Callum Slattery (8), Tawanda Maswanhise (55)

Hearts (4-3-1-2): Craig Gordon (1), Adam Forrester (35), Michael Steinwender (15), Jamie McCart (30), James Penrice (29), Sander Erik Kartum (27), Beni Baningime (6), Blair Spittal (16), Jorge Grant (7), Musa Drammeh (37), Elton Kabangu (19)

Motherwell
Motherwell
3-4-3
88
Ellery Balcombe
5
Kofi Balmer
2
Stephen O'Donnell
15
Dan Casey
7
Tom Sparrow
38
Lennon Miller
11
Andy Halliday
56
Dominic Thompson
52
Tony Watt
8
Callum Slattery
55
Tawanda Maswanhise
19
Elton Kabangu
37
Musa Drammeh
7
Jorge Grant
16
Blair Spittal
6
Beni Baningime
27
Sander Erik Kartum
29
James Penrice
30
Jamie McCart
15
Michael Steinwender
35
Adam Forrester
1
Craig Gordon
Hearts
Hearts
4-3-1-2
Thay người
20’
Kofi Balmer
Johnny Koutroumbis
46’
Musa Drammeh
Lawrence Shankland
61’
Andrew Halliday
Kai Andrews
46’
Sander Erik Kartum
Cameron Devlin
71’
Tony Watt
Luke Armstrong
71’
Beni Baningime
Alan Forrest
71’
Tom Sparrow
Jair Tavares
84’
Elton Kabangu
Calem Nieuwenhof
81’
Callum Slattery
Harry Paton
90’
Michael Steinwender
Craig Halkett
81’
Tawanda Maswanhise
Will Dickson
Cầu thủ dự bị
Aston Oxborough
Ryan Fulton
Davor Zdravkovski
Frankie Kent
Harry Paton
Stephen Kingsley
Johnny Koutroumbis
Craig Halkett
Ewan Wilson
Calem Nieuwenhof
Kai Andrews
Lawrence Shankland
Will Dickson
Cameron Devlin
Luke Armstrong
Alan Forrest
Jair Tavares
Yan Dhanda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
02/10 - 2021
20/11 - 2021
29/01 - 2022
18/09 - 2022
06/11 - 2022
19/02 - 2023
03/09 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
25/08 - 2024
02/01 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
02/03 - 2025
27/02 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Scotland
11/02 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Scotland
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X