![]() Lawrence Shankland (Kiến tạo: Frankie Kent) 27 | |
![]() Harry Paton 40 | |
![]() Brodie Spencer (Thay: Thelonius Bair) 46 | |
![]() Toby Sibbick (Thay: Alan Forrest) 56 | |
![]() Callum Slattery 62 | |
![]() Lawrence Shankland (Kiến tạo: Beni Baningime) 71 | |
![]() Jonathan Obika (Thay: Conor Wilkinson) 72 | |
![]() Oliver Shaw (Thay: Mika Biereth) 72 | |
![]() Jorge Grant (Thay: Alex Lowry) 75 | |
![]() (Pen) Blair Spittal 78 | |
![]() Georgie Gent (Thay: Stephen O'Donnell) 78 | |
![]() Calum Butcher 80 | |
![]() Kenneth Vargas (Thay: Liam Boyce) 83 | |
![]() Toby Sibbick 86 | |
![]() Georgie Gent 89 | |
![]() Beni Baningime 89 | |
![]() Bevis Mugabi (Thay: Callum Slattery) 90 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Hearts
số liệu thống kê

Motherwell

Hearts
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Hearts
Motherwell (3-4-3): Liam Kelly (1), Dan Casey (15), Calum Butcher (66), Shane Blaney (20), Stephen O'Donnell (2), Callum Slattery (8), Harry Paton (12), Blair Spittal (7), Conor Wilkinson (99), Mika Biereth (24), Theo Bair (14)
Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Stephen Kingsley (3), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Alan Forrest (17), Calem Nieuwenhof (8), Beni Baningime (6), Alex Lowry (51), Alex Cochrane (19), Lawrence Shankland (9), Liam Boyce (10)

Motherwell
3-4-3
1
Liam Kelly
15
Dan Casey
66
Calum Butcher
20
Shane Blaney
2
Stephen O'Donnell
8
Callum Slattery
12
Harry Paton
7
Blair Spittal
99
Conor Wilkinson
24
Mika Biereth
14
Theo Bair
10
Liam Boyce
9 2
Lawrence Shankland
19
Alex Cochrane
51
Alex Lowry
6
Beni Baningime
8
Calem Nieuwenhof
17
Alan Forrest
15
Kye Rowles
2
Frankie Kent
3
Stephen Kingsley
28
Zander Clark

Hearts
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Thelonius Bair Brodie Spencer | 56’ | Alan Forrest Toby Sibbick |
72’ | Conor Wilkinson Jonathan Obika | 75’ | Alex Lowry Jorge Grant |
72’ | Mika Biereth Oli Shaw | 83’ | Liam Boyce Kenneth Vargas |
78’ | Stephen O'Donnell Georgie Gent | ||
90’ | Callum Slattery Bevis Mugabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Obika | Kyosuke Tagawa | ||
Luca Ross | Andy Halliday | ||
Dylan Wells | Peter Haring | ||
Brodie Spencer | Michael McGovern | ||
Oli Shaw | Jorge Grant | ||
Davor Zdravkovski | Yutaro Oda | ||
Bevis Mugabi | Kenneth Vargas | ||
Georgie Gent | Toby Sibbick | ||
Aston Oxborough | Cameron Devlin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại