Thứ Ba, 01/04/2025
Daizen Maeda (Kiến tạo: Callum McGregor)
17
Jota
24
Daizen Maeda (Kiến tạo: Nicolas-Gerrit Kuehn)
41
Calem Nieuwenhof (Thay: James Wilson)
46
Adam Forrester
55
Paulo Bernardo (Thay: Callum McGregor)
64
Sander Erik Kartum (Thay: Beni Baningime)
70
Adam Idah (Thay: Daizen Maeda)
71
Blair Spittal (Thay: Cameron Devlin)
71
Jorge Grant (Thay: Lawrence Shankland)
71
Hyun-Jun Yang (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)
72
Anthony Ralston (Thay: Jota)
81
Luke McCowan (Thay: Reo Hatate)
81
Alan Forrest (Thay: Elton Kabangu)
86

Thống kê trận đấu Celtic vs Hearts

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Hearts
Hearts
72 Kiểm soát bóng 28
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Celtic vs Hearts

Tất cả (19)
86'

Elton Kabangu rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.

81'

Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.

81'

Jota rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.

72'

Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.

71'

Lawrence Shankland rời sân và được thay thế bởi Jorge Grant.

71'

Cameron Devlin rời sân và được thay thế bởi Blair Spittal.

71'

Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.

70'

Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Sander Erik Kartum.

64'

Callum McGregor rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.

55' Thẻ vàng cho Adam Forrester.

Thẻ vàng cho Adam Forrester.

46'

James Wilson rời sân và được thay thế bởi Calem Nieuwenhof.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41'

Nicolas-Gerrit Kuehn đã kiến tạo cho bàn thắng.

41' V À A A O O O - Daizen Maeda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daizen Maeda đã ghi bàn!

24' V À A A O O O - Jota đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jota đã ghi bàn!

17'

Callum McGregor đã kiến tạo cho bàn thắng.

17' V À A A O O O - Daizen Maeda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daizen Maeda đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Celtic vs Hearts

Celtic (4-3-3): Viljami Sinisalo (12), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Maik Nawrocki (17), Jeffrey Schlupp (15), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Daizen Maeda (38), Jota (7)

Hearts (3-4-1-2): Craig Gordon (1), Michael Steinwender (15), Lewis Neilson (23), Harry Milne (18), Adam Forrester (35), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), James Penrice (29), Lawrence Shankland (9), James Wilson (21), Elton Kabangu (19)

Celtic
Celtic
4-3-3
12
Viljami Sinisalo
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
17
Maik Nawrocki
15
Jeffrey Schlupp
27
Arne Engels
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
10
Nicolas Kuhn
38
Daizen Maeda
7
Jota
19
Elton Kabangu
21
James Wilson
9
Lawrence Shankland
29
James Penrice
6
Beni Baningime
14
Cameron Devlin
35
Adam Forrester
18
Harry Milne
23
Lewis Neilson
15
Michael Steinwender
1
Craig Gordon
Hearts
Hearts
3-4-1-2
Thay người
64’
Callum McGregor
Paulo Bernardo
46’
James Wilson
Calem Nieuwenhof
71’
Daizen Maeda
Adam Idah
70’
Beni Baningime
Sander Erik Kartum
72’
Nicolas-Gerrit Kuehn
Yang Hyun-jun
71’
Lawrence Shankland
Jorge Grant
81’
Reo Hatate
Luke McCowan
71’
Cameron Devlin
Blair Spittal
81’
Jota
Tony Ralston
86’
Elton Kabangu
Alan Forrest
Cầu thủ dự bị
Scott Bain
Zander Clark
Greg Taylor
Craig Halkett
Auston Trusty
Jorge Grant
Adam Idah
Calem Nieuwenhof
Yang Hyun-jun
Blair Spittal
Luke McCowan
Alan Forrest
Paulo Bernardo
Yan Dhanda
James Forrest
Sander Erik Kartum
Tony Ralston
Musa Drammeh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
01/08 - 2021
H1: 1-0
03/12 - 2021
H1: 1-0
27/01 - 2022
H1: 0-2
21/08 - 2022
H1: 1-0
22/10 - 2022
H1: 1-1
09/03 - 2023
H1: 1-1
Cúp quốc gia Scotland
11/03 - 2023
H1: 0-2
VĐQG Scotland
22/10 - 2023
H1: 0-2
16/12 - 2023
H1: 0-2
03/03 - 2024
H1: 1-0
14/09 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
H1: 0-0
29/03 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
29/03 - 2025
H1: 3-0
16/03 - 2025
H1: 0-2
02/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Scotland
15/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Scotland
09/02 - 2025
VĐQG Scotland
06/02 - 2025

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
29/03 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
02/03 - 2025
27/02 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Scotland
11/02 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Scotland
01/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3125337278B T T B T
2RangersRangers3120563565B T B T T
3HibernianHibernian3112118747T T T H T
4AberdeenAberdeen3113711-546T B H H T
5Dundee UnitedDundee United3112811-144T B H B T
6HeartsHearts3111614039T T B T B
7St. MirrenSt. Mirren3111515-838T B B H T
8MotherwellMotherwell3111515-1738B T T H B
9Ross CountyRoss County319814-2135T B T B B
10KilmarnockKilmarnock318815-1832B B B H B
11Dundee FCDundee FC318716-1931B B H T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone317519-2526B T H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X