![]() Matthew O'Riley (Kiến tạo: Luis Palma) 4 | |
![]() Daizen Maeda (Kiến tạo: Reo Hatate) 23 | |
![]() (Pen) Reo Hatate 47 | |
![]() Kyogo Furuhashi 51 | |
![]() Kenneth Vargas 58 | |
![]() Beni Baningime (Thay: Calem Nieuwenhof) 58 | |
![]() Yutaro Oda (Thay: Alex Lowry) 58 | |
![]() Toby Sibbick 59 | |
![]() Lawrence Shankland 64 | |
![]() James Forrest (Thay: Luis Palma) 65 | |
![]() Tomoki Iwata (Thay: Reo Hatate) 66 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi) 72 | |
![]() Hyun-Jun Yang (Thay: Daizen Maeda) 72 | |
![]() Liam Boyce (Thay: Kenneth Vargas) 73 | |
![]() Tomoki Iwata 81 | |
![]() Jorge Grant (Thay: Cameron Devlin) 82 | |
![]() Paulo Bernardo (Thay: Callum McGregor) 82 | |
![]() Tomoki Iwata 90+3' |
Thống kê trận đấu Hearts vs Celtic
số liệu thống kê

Hearts

Celtic
42 Kiểm soát bóng 58
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs Celtic
Hearts (4-2-3-1): Zander Clark (28), Toby Sibbick (21), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Alex Cochrane (19), Calem Nieuwenhof (8), Cameron Devlin (14), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9), Alex Lowry (51), Kenneth Vargas (77)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Daizen Maeda (38), Kyogo Furuhashi (8), Luis Palma (7)

Hearts
4-2-3-1
28
Zander Clark
21
Toby Sibbick
2
Frankie Kent
15
Kye Rowles
19
Alex Cochrane
8
Calem Nieuwenhof
14
Cameron Devlin
17
Alan Forrest
9
Lawrence Shankland
51
Alex Lowry
77
Kenneth Vargas
7
Luis Palma
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
3
Greg Taylor
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Joe Hart

Celtic
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Alex Lowry Yutaro Oda | 65’ | Luis Palma James Forrest |
58’ | Calem Nieuwenhof Beni Baningime | 66’ | Reo Hatate Tomoki Iwata |
73’ | Kenneth Vargas Liam Boyce | 72’ | Kyogo Furuhashi Oh Hyeon-gyu |
82’ | Cameron Devlin Jorge Grant | 72’ | Daizen Maeda Hyun-jun Yang |
82’ | Callum McGregor Paulo Bernardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Odeluga Offiah | David Turnbull | ||
Andy Halliday | Oh Hyeon-gyu | ||
Liam Boyce | Tomoki Iwata | ||
Yutaro Oda | Paulo Bernardo | ||
Aidan Denholm | James Forrest | ||
Jorge Grant | Hyun-jun Yang | ||
Beni Baningime | Nathaniel Phillips | ||
Peter Haring | Scott Bain | ||
Michael McGovern | Tony Ralston |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 3 | 3 | 72 | 78 | B T T B T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 35 | 65 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 7 | 47 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -5 | 46 | T B H H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | T B H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T T B T B |
7 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -8 | 38 | T B B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -17 | 38 | B T T H B |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -21 | 35 | T B T B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -18 | 32 | B B B H B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B B H T B |
12 | ![]() | 31 | 7 | 5 | 19 | -25 | 26 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại