- Orestis Kiomourtzoglou61
- Cameron Devlin (Thay: Orestis Kiomourtzoglou)65
- Alan Forrest (Thay: Andrew Halliday)73
- Nathaniel Atkinson (Thay: Michael Smith)73
- Alexander Cochrane (Thay: Stephen Kingsley)73
- Nathaniel Atkinson79
- Garang Kuol (Thay: Jorge Grant)81
- James Hill90
- Aaron Mooy (Kiến tạo: Jota)2
- Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Alistair Johnston)45
- Yuki Kobayashi46
- Cameron Carter-Vickers46
- Yuki Kobayashi (Thay: Carl Starfelt)46
- Liel Abada (Thay: Sead Haksabanovic)59
- Matthew O'Riley (Thay: Aaron Mooy)77
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi)77
- Cameron Carter-Vickers (Kiến tạo: Matthew O'Riley)80
- Tomoki Iwata (Thay: Reo Hatate)82
Thống kê trận đấu Hearts vs Celtic
số liệu thống kê
Hearts
Celtic
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 5
18 Ném biên 32
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs Celtic
Hearts (3-5-1-1): Zander Clark (28), James Hill (72), Toby Sibbick (21), Kye Rowles (15), Michael Smith (2), Stephen Kingsley (3), Jorge Grant (7), Orestis Kiomourtzoglou (8), Andy Halliday (16), Barrie McKay (18), Josh Ginnelly (30)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Aaron Mooy (13), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Jota (17), Kyogo Furuhashi (8), Sead Haksabanovic (9)
Hearts
3-5-1-1
28
Zander Clark
72
James Hill
21
Toby Sibbick
15
Kye Rowles
2
Michael Smith
3
Stephen Kingsley
7
Jorge Grant
8
Orestis Kiomourtzoglou
16
Andy Halliday
18
Barrie McKay
30
Josh Ginnelly
9
Sead Haksabanovic
8
Kyogo Furuhashi
17
Jota
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
13
Aaron Mooy
3
Greg Taylor
4
Carl Starfelt
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Joe Hart
Celtic
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Orestis Kiomourtzoglou Cameron Devlin | 46’ | Carl Starfelt Yuki Kobayashi |
73’ | Michael Smith Nathaniel Atkinson | 59’ | Sead Haksabanovic Liel Abada |
73’ | Andrew Halliday Alan Forrest | 77’ | Aaron Mooy Matt O'Riley |
73’ | Stephen Kingsley Alexander William Cochrane | 77’ | Kyogo Furuhashi Hyun-Gyu Oh |
81’ | Jorge Grant Garang Kuol | 82’ | Reo Hatate Tomoki Iwata |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathaniel Atkinson | Scott Bain | ||
Cameron Devlin | Liel Abada | ||
Alan Forrest | Tony Ralston | ||
Alexander William Cochrane | Matt O'Riley | ||
Lewis Neilson | Alexander Ezequiel Bernabei | ||
Garang Kuol | Tomoki Iwata | ||
Ross Stewart | Hyun-Gyu Oh | ||
David Turnbull | |||
Yuki Kobayashi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League