Chủ Nhật, 18/05/2025
Kyogo Furuhashi
55
Daizen Maeda
59
Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Daizen Maeda)
60
Paulo Bernardo (Thay: Arne Engels)
67
James Forrest (Thay: Daizen Maeda)
67
Jorge Grant (Thay: Malachi Boateng)
68
Kenneth Vargas (Thay: Alan Forrest)
68
Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston)
70
James Penrice
71
Hyun-Jun Yang (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)
75
Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)
75
Adam Idah (Kiến tạo: Paulo Bernardo)
78
Yan Dhanda (Thay: Cameron Devlin)
79
Musa Drammeh (Thay: Blair Spittal)
79
Musa Drammeh (Kiến tạo: Kenneth Vargas)
82
(Pen) Adam Idah
90+4'

Thống kê trận đấu Hearts vs Celtic

số liệu thống kê
Hearts
Hearts
Celtic
Celtic
31 Kiểm soát bóng 69
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hearts vs Celtic

Tất cả (23)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' V À A A O O O - Adam Idah từ Celtic đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Adam Idah từ Celtic đã thực hiện thành công quả phạt đền!

82'

Kenneth Vargas đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Musa Drammeh đã ghi bàn!

V À A A O O O - Musa Drammeh đã ghi bàn!

79'

Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Musa Drammeh.

79'

Cameron Devlin rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.

78'

Paulo Bernardo đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Adam Idah đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adam Idah đã ghi bàn!

75'

Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.

75'

Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.

70'

Alistair Johnston rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.

70' Thẻ vàng cho James Penrice.

Thẻ vàng cho James Penrice.

68'

Alan Forrest rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.

68'

Malachi Boateng rời sân và được thay thế bởi Jorge Grant.

68'

Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi James Forrest.

67'

Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.

60'

Daizen Maeda đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Nicolas-Gerrit Kuehn ghi bàn!

V À A A O O O - Nicolas-Gerrit Kuehn ghi bàn!

59' Thẻ vàng cho Daizen Maeda.

Thẻ vàng cho Daizen Maeda.

55' V À A A O O O - Kyogo Furuhashi ghi bàn!

V À A A O O O - Kyogo Furuhashi ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Hearts vs Celtic

Hearts (4-3-3): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Malachi Boateng (18), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9), Blair Spittal (16)

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Auston Trusty (6), Cameron Carter-Vickers (20), Greg Taylor (3), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Hearts
Hearts
4-3-3
1
Craig Gordon
5
Daniel Oyegoke
2
Frankie Kent
15
Kye Rowles
29
James Penrice
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
18
Malachi Boateng
17
Alan Forrest
9
Lawrence Shankland
16
Blair Spittal
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
10
Nicolas Kuhn
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
3
Greg Taylor
20
Cameron Carter-Vickers
6
Auston Trusty
2
Alistair Johnston
1
Kasper Schmeichel
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
68’
Malachi Boateng
Jorge Grant
67’
Arne Engels
Paulo Bernardo
68’
Alan Forrest
Kenneth Vargas
67’
Daizen Maeda
James Forrest
79’
Cameron Devlin
Yan Dhanda
70’
Alistair Johnston
Tony Ralston
79’
Blair Spittal
Musa Drammeh
75’
Kyogo Furuhashi
Adam Idah
75’
Nicolas-Gerrit Kuehn
Yang Hyun-jun
Cầu thủ dự bị
Zander Clark
Viljami Sinisalo
Stephen Kingsley
Liam Scales
Craig Halkett
Adam Idah
Jorge Grant
Alex Valle
Yan Dhanda
Yang Hyun-jun
James Wilson
Luke McCowan
Adam Forrester
Paulo Bernardo
Musa Drammeh
James Forrest
Kenneth Vargas
Tony Ralston

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
01/08 - 2021
H1: 1-0
03/12 - 2021
H1: 1-0
27/01 - 2022
H1: 0-2
21/08 - 2022
H1: 1-0
22/10 - 2022
H1: 1-1
09/03 - 2023
H1: 1-1
Cúp quốc gia Scotland
11/03 - 2023
H1: 0-2
VĐQG Scotland
22/10 - 2023
H1: 0-2
16/12 - 2023
H1: 0-2
03/03 - 2024
H1: 1-0
14/09 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
H1: 0-0
29/03 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Hearts

Cúp quốc gia Scotland
19/04 - 2025
VĐQG Scotland
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
08/03 - 2025
VĐQG Scotland
02/03 - 2025
27/02 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Celtic

Cúp quốc gia Scotland
20/04 - 2025
VĐQG Scotland
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 3-0
16/03 - 2025
H1: 0-2
Cúp quốc gia Scotland
09/03 - 2025
VĐQG Scotland
02/03 - 2025
26/02 - 2025
H1: 3-0
22/02 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X