Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kyogo Furuhashi 55 | |
![]() Daizen Maeda 59 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Daizen Maeda) 60 | |
![]() Paulo Bernardo (Thay: Arne Engels) 67 | |
![]() James Forrest (Thay: Daizen Maeda) 67 | |
![]() Jorge Grant (Thay: Malachi Boateng) 68 | |
![]() Kenneth Vargas (Thay: Alan Forrest) 68 | |
![]() Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston) 70 | |
![]() James Penrice 71 | |
![]() Hyun-Jun Yang (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) 75 | |
![]() Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi) 75 | |
![]() Adam Idah (Kiến tạo: Paulo Bernardo) 78 | |
![]() Yan Dhanda (Thay: Cameron Devlin) 79 | |
![]() Musa Drammeh (Thay: Blair Spittal) 79 | |
![]() Musa Drammeh (Kiến tạo: Kenneth Vargas) 82 | |
![]() (Pen) Adam Idah 90+4' |
Thống kê trận đấu Hearts vs Celtic


Diễn biến Hearts vs Celtic

V À A A O O O - Adam Idah từ Celtic đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Kenneth Vargas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Musa Drammeh đã ghi bàn!
Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Musa Drammeh.
Cameron Devlin rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.
Paulo Bernardo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Idah đã ghi bàn!
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
Alistair Johnston rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.

Thẻ vàng cho James Penrice.
Alan Forrest rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.
Malachi Boateng rời sân và được thay thế bởi Jorge Grant.
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi James Forrest.
Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.
Daizen Maeda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolas-Gerrit Kuehn ghi bàn!

Thẻ vàng cho Daizen Maeda.

V À A A O O O - Kyogo Furuhashi ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Hearts vs Celtic
Hearts (4-3-3): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Malachi Boateng (18), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9), Blair Spittal (16)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Auston Trusty (6), Cameron Carter-Vickers (20), Greg Taylor (3), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)


Thay người | |||
68’ | Malachi Boateng Jorge Grant | 67’ | Arne Engels Paulo Bernardo |
68’ | Alan Forrest Kenneth Vargas | 67’ | Daizen Maeda James Forrest |
79’ | Cameron Devlin Yan Dhanda | 70’ | Alistair Johnston Tony Ralston |
79’ | Blair Spittal Musa Drammeh | 75’ | Kyogo Furuhashi Adam Idah |
75’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Yang Hyun-jun |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander Clark | Viljami Sinisalo | ||
Stephen Kingsley | Liam Scales | ||
Craig Halkett | Adam Idah | ||
Jorge Grant | Alex Valle | ||
Yan Dhanda | Yang Hyun-jun | ||
James Wilson | Luke McCowan | ||
Adam Forrester | Paulo Bernardo | ||
Musa Drammeh | James Forrest | ||
Kenneth Vargas | Tony Ralston |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại