Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kacper Lopata 21 | |
![]() Elton Kabangu (Kiến tạo: Beni Baningime) 26 | |
![]() Ronan Hale (Thay: Nohan Kenneh) 64 | |
![]() Jordan White (Thay: Noah Chilvers) 64 | |
![]() Jorge Grant (Thay: Sander Erik Kartum) 66 | |
![]() Calem Nieuwenhof (Thay: Blair Spittal) 66 | |
![]() Connor Randall 74 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Kieran Phillips) 75 | |
![]() Jack Grieves (Thay: Kacper Lopata) 75 | |
![]() Musa Drammeh (Thay: Lawrence Shankland) 78 | |
![]() Alan Forrest (Thay: James Wilson) 78 | |
![]() George Robesten (Thay: George Harmon) 81 | |
![]() Jorge Grant (Kiến tạo: Musa Drammeh) 89 |
Thống kê trận đấu Hearts vs Ross County


Diễn biến Hearts vs Ross County
Musa Drammeh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jorge Grant ghi bàn!
George Harmon rời sân và được thay thế bởi George Robesten.
James Wilson rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
Lawrence Shankland rời sân và được thay thế bởi Musa Drammeh.
Kacper Lopata rời sân và được thay thế bởi Jack Grieves.
Kieran Phillips rời sân và được thay thế bởi Alex Samuel.

Thẻ vàng cho Connor Randall.
Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Calem Nieuwenhof.
Sander Erik Kartum rời sân và được thay thế bởi Jorge Grant.
Noah Chilvers rời sân và được thay thế bởi Jordan White.
Nohan Kenneh rời sân và được thay thế bởi Ronan Hale.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Beni Baningime đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Elton Kabangu đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kacper Lopata.
Đội hình xuất phát Hearts vs Ross County
Hearts (4-3-1-2): Craig Gordon (1), Adam Forrester (35), Lewis Neilson (23), Michael Steinwender (15), James Penrice (29), Sander Erik Kartum (27), Beni Baningime (6), Blair Spittal (16), Lawrence Shankland (9), James Wilson (21), Elton Kabangu (19)
Ross County (3-5-2): Jordan Amissah (18), Jonathan Tomkinson (12), Kacper Łopata (20), Elijah Campbell (19), Akil Wright (4), Connor Randall (8), Josh Nisbet (23), Nohan Kenneh (42), George Harmon (16), Noah Chilvers (10), Kieran Phillips (11)


Thay người | |||
66’ | Sander Erik Kartum Jorge Grant | 64’ | Nohan Kenneh Ronan Hale |
66’ | Blair Spittal Calem Nieuwenhof | 64’ | Noah Chilvers Jordan White |
78’ | James Wilson Alan Forrest | 75’ | Kacper Lopata Jack Grieves |
78’ | Lawrence Shankland Musa Drammeh | 75’ | Kieran Phillips Alex Samuel |
81’ | George Harmon George Robesten |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander Clark | Ross Laidlaw | ||
Jorge Grant | Ronan Hale | ||
Calem Nieuwenhof | Jack Grieves | ||
Alan Forrest | Zac Ashworth | ||
Harry Milne | Alex Samuel | ||
Yan Dhanda | Jordan White | ||
Musa Drammeh | Dylan Smith | ||
Kenneth Vargas | Andrew MacLeod | ||
Gerald Taylor | George Robesten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Ross County
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 30 | 11 | 11 | 8 | 4 | 44 | H T T T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -8 | 43 | T T B H H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | 3 | 39 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -14 | 38 | B B T T H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 5 | 15 | -12 | 35 | H T B B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -20 | 35 | T T B T B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | T B B B H |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -22 | 26 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại