![]() (Pen) Barrie McKay 17 | |
![]() Alex Iacovitti (Kiến tạo: Blair Spittal) 31 | |
![]() Barrie McKay 39 | |
![]() Ross Callachan 59 | |
![]() Benjamin Woodburn (Thay: Aaron McEneff) 63 | |
![]() Josh Ginnelly (Thay: Ellis Simms) 63 | |
![]() Dominic Samuel (Thay: Harry Paton) 65 | |
![]() Jordan Tillson 68 | |
![]() Joseph Hungbo (Thay: Regan Charles-Cook) 79 | |
![]() Dominic Samuel 82 | |
![]() Andrew Halliday 88 | |
![]() Mackenzie Kirk (Thay: Liam Boyce) 90 |
Thống kê trận đấu Ross County vs Hearts
số liệu thống kê

Ross County

Hearts
33 Kiểm soát bóng 67
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Hearts
Ross County (4-2-3-1): Ross Laidlaw (1), Connor Randall (2), Jack Baldwin (5), Alex Iacovitti (16), Jake Vokins (3), Ross Callachan (8), Jordan Tillson (22), Blair Spittal (7), Harry Paton (6), Regan Charles-Cook (17), Jordan White (26)
Hearts (3-4-3): Craig Gordon (1), Toby Sibbick (21), Craig Halkett (19), Stephen Kingsley (3), Aaron McEneff (8), Peter Haring (5), Andrew Halliday (16), Alexander Cochrane (17), Liam Boyce (10), Ellis Simms (20), Barrie McKay (18)

Ross County
4-2-3-1
1
Ross Laidlaw
2
Connor Randall
5
Jack Baldwin
16
Alex Iacovitti
3
Jake Vokins
8
Ross Callachan
22
Jordan Tillson
7
Blair Spittal
6
Harry Paton
17
Regan Charles-Cook
26
Jordan White
18
Barrie McKay
20
Ellis Simms
10
Liam Boyce
17
Alexander Cochrane
16
Andrew Halliday
5
Peter Haring
8
Aaron McEneff
3
Stephen Kingsley
19
Craig Halkett
21
Toby Sibbick
1
Craig Gordon

Hearts
3-4-3
Thay người | |||
65’ | Harry Paton Dominic Samuel | 63’ | Aaron McEneff Benjamin Woodburn |
79’ | Regan Charles-Cook Joseph Hungbo | 63’ | Ellis Simms Josh Ginnelly |
90’ | Liam Boyce Mackenzie Kirk |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam MacKinnon | Benjamin Woodburn | ||
Matthew Wright | Ross Stewart | ||
Ben Paton | Macaulay Tait | ||
Joseph Hungbo | Mackenzie Kirk | ||
Declan Drysdale | Josh Ginnelly | ||
Keith Watson | Taylor Moore | ||
Dominic Samuel | |||
Ross Munro | |||
Ryan MacLeman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 71 | 78 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 33 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 9 | 50 | T T H T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | -4 | 49 | B H H T T |
5 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | 0 | 47 | B H B T T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -1 | 39 | T B T B B |
7 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -10 | 38 | B B H T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -19 | 38 | T T H B B |
9 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -16 | 35 | B B H B T |
10 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -22 | 35 | B T B B B |
11 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -17 | 34 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 8 | 5 | 19 | -24 | 29 | T H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại