Luca Stephenson rời sân và được thay thế bởi Allan Campbell.
![]() Will Ferry 55 | |
![]() Ronan Hale (Thay: Kieran Phillips) 61 | |
![]() Jack Grieves (Thay: Noah Chilvers) 61 | |
![]() Louis Moult (Thay: Craig Sibbald) 61 | |
![]() Ruari Paton (Thay: Kristijan Trapanovski) 71 | |
![]() Ross Graham (Kiến tạo: Ryan Strain) 75 | |
![]() Jordan White (Thay: Alex Samuel) 75 | |
![]() George Robesten (Thay: George Harmon) 75 | |
![]() Ryan Strain 78 | |
![]() James Brown (Thay: Joshua Nisbet) 82 | |
![]() Jordan White 83 | |
![]() Allan Campbell (Thay: Luca Stephenson) 84 |
Thống kê trận đấu Ross County vs Dundee United


Diễn biến Ross County vs Dundee United

Thẻ vàng cho Jordan White.
Joshua Nisbet rời sân và được thay thế bởi James Brown.

Thẻ vàng cho Ryan Strain.
George Harmon rời sân và được thay thế bởi George Robesten.
Alex Samuel rời sân và được thay thế bởi Jordan White.
Ryan Strain đã kiến tạo cho bàn thắng.
Kristijan Trapanovski rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.
Craig Sibbald rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.

V À A A O O O - Ross Graham ghi bàn!
Noah Chilvers rời sân và được thay thế bởi Jack Grieves.
Kieran Phillips rời sân và được thay thế bởi Ronan Hale.

Thẻ vàng cho Will Ferry.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ross County vs Dundee United
Ross County (3-4-1-2): Jordan Amissah (18), Jonathan Tomkinson (12), Kacper Łopata (20), Elijah Campbell (19), Akil Wright (4), Connor Randall (8), Josh Nisbet (23), George Harmon (16), Noah Chilvers (10), Alex Samuel (25), Kieran Phillips (11)
Dundee United (4-1-4-1): Jack James Walton (1), Ryan Strain (2), Vicko Sevelj (5), Ross Graham (6), Will Ferry (11), Ross Docherty (23), Kristijan Trapanovski (7), Craig Sibbald (14), Luca Stephenson (17), Glenn Middleton (15), Sam Dalby (19)


Thay người | |||
61’ | Kieran Phillips Ronan Hale | 61’ | Craig Sibbald Louis Moult |
61’ | Noah Chilvers Jack Grieves | 71’ | Kristijan Trapanovski Ruari Paton |
75’ | George Harmon George Robesten | 84’ | Luca Stephenson Allan Campbell |
75’ | Alex Samuel Jordan White | ||
82’ | Joshua Nisbet James Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Laidlaw | Dave Richards | ||
James Brown | Samuel Harding | ||
Ronan Hale | Louis Moult | ||
Nohan Kenneh | Allan Campbell | ||
Zac Ashworth | Ruari Paton | ||
Jack Grieves | Kai Fotheringham | ||
Dylan Smith | Jort van der Sande | ||
George Robesten | David Babunski | ||
Jordan White | Lewis Fiorini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ross County
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 3 | 3 | 72 | 78 | B T T B T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 35 | 65 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 7 | 47 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -5 | 46 | T B H H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | T B H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T T B T B |
7 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -8 | 38 | T B B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -17 | 38 | B T T H B |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -21 | 35 | T B T B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -18 | 32 | B B B H B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B B H T B |
12 | ![]() | 31 | 7 | 5 | 19 | -25 | 26 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại