Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Eamonn Brophy 24 | |
![]() Emmanuel Adegboyega 39 | |
![]() David Babunski (Kiến tạo: Will Ferry) 48 | |
![]() Connor Randall 50 | |
![]() Kevin Holt 59 | |
![]() Noah Chilvers (Thay: Eamonn Brophy) 64 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Aidan Denholm) 64 | |
![]() Louis Moult (Thay: Jort van der Sande) 66 | |
![]() Jordan White (Thay: Scott Allardice) 74 | |
![]() Meshack Ubochioma (Thay: David Babunski) 80 | |
![]() Richard Odada (Thay: Kristijan Trapanovski) 81 | |
![]() James Brown (Thay: Michee Efete) 83 | |
![]() George Robesten (Thay: Jack Grieves) 83 | |
![]() Ronan Hale (Kiến tạo: Alex Samuel) 90+5' |
Thống kê trận đấu Ross County vs Dundee United


Diễn biến Ross County vs Dundee United
Alex Samuel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ronan Hale ghi bàn!
Jack Grieves rời sân và được thay thế bởi George Robesten.
Michee Efete rời sân và được thay thế bởi James Brown.
Kristijan Trapanovski rời sân và được thay thế bởi Richard Odada.
David Babunski rời sân và được thay thế bởi Meshack Ubochioma.
Scott Allardice rời sân và được thay thế bởi Jordan White.
Jort van der Sande rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.
Aidan Denholm rời sân và được thay thế bởi Alex Samuel.
Eamonn Brophy rời sân và được thay thế bởi Noah Chilvers.

Thẻ vàng cho Kevin Holt.

Thẻ vàng cho Connor Randall.
Will Ferry đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Babunski ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Emmanuel Adegboyega.

ANH ẤY BỎ LỠ - Eamonn Brophy thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ross County vs Dundee United
Ross County (4-4-2): Ross Laidlaw (1), Michee Efete (24), Akil Wright (4), Will Nightingale (35), George Harmon (16), Aidan Denholm (15), Connor Randall (8), Scott Allardice (6), Jack Grieves (14), Eamonn Brophy (27), Ronan Hale (9)
Dundee United (3-4-2-1): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Vicko Sevelj (5), Will Ferry (11), Craig Sibbald (14), David Babunski (10), Miller Thomson (29), Kristijan Trapanovski (7), Jort van der Sande (20)


Thay người | |||
64’ | Eamonn Brophy Noah Chilvers | 66’ | Jort van der Sande Louis Moult |
64’ | Aidan Denholm Alex Samuel | 80’ | David Babunski Meshack Ubochioma |
74’ | Scott Allardice Jordan White | 81’ | Kristijan Trapanovski Richard Odada |
83’ | Jack Grieves George Robesten | ||
83’ | Michee Efete James Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
George Robesten | Dave Richards | ||
Logan Ross | Ross Graham | ||
James Brown | Louis Moult | ||
Ryan Leak | Richard Odada | ||
Victor Loturi | Glenn Middleton | ||
Noah Chilvers | Kai Fotheringham | ||
Alex Samuel | Samuel Harding | ||
Jordan White | Owen Stirton | ||
Josh Reid | Meshack Ubochioma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ross County
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại