![]() Liam Boyce (Kiến tạo: Gary Mackay-Steven) 6 | |
![]() Blair Spittal (Kiến tạo: Jordan White) 8 | |
![]() Liam Boyce (Kiến tạo: Gary Mackay-Steven) 9 | |
![]() Blair Spittal (Kiến tạo: Jordan White) 11 | |
![]() Benjamin Woodburn 39 | |
![]() Benjamin Woodburn 42 | |
![]() Blair Spittal 43 | |
![]() Blair Spittal (Kiến tạo: Regan Charles-Cook) 45 | |
![]() Ben Paton 64 | |
![]() Stephen Kingsley 66 | |
![]() Jack Baldwin 73 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
Giao hữu
Scotland League Cup
Giao hữu
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland