- Jordan White (Thay: Ryan Leak)46
- James Brown (Thay: Jack Grieves)59
- Eamonn Brophy (Thay: Ronan Hale)70
- Scott Allardice (Thay: Connor Randall)70
- Eamonn Brophy (Thay: Ronan Hale)72
- Scott Allardice (Thay: Connor Randall)72
- Joshua Nisbet90+7'
- Jordan White90+9'
- James Wilson (Kiến tạo: Liam Boyce)2
- James Wilson (Kiến tạo: James Penrice)48
- Alan Forrest (Thay: Musa Drammeh)75
- Liam Boyce83
- Kenneth Vargas (Thay: James Wilson)85
- Malachi Boateng (Thay: Jorge Grant)85
- Craig Halkett (Thay: Adam Forrester)90
Thống kê trận đấu Ross County vs Hearts
số liệu thống kê
Ross County
Hearts
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Hearts
Ross County (3-5-1-1): Jordan Amissah (18), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Ryan Leak (3), Michee Efete (24), Jack Grieves (14), Connor Randall (8), Noah Chilvers (10), George Harmon (16), Josh Nisbet (23), Ronan Hale (9)
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Adam Forrester (35), Daniel Oyegoke (5), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Jorge Grant (7), Beni Baningime (6), Musa Drammeh (37), Liam Boyce (27), Blair Spittal (16), James Wilson (21)
Ross County
3-5-1-1
18
Jordan Amissah
4
Akil Wright
20
Kacper Łopata
3
Ryan Leak
24
Michee Efete
14
Jack Grieves
8
Connor Randall
10
Noah Chilvers
16
George Harmon
23
Josh Nisbet
9
Ronan Hale
21 2
James Wilson
16
Blair Spittal
27
Liam Boyce
37
Musa Drammeh
6
Beni Baningime
7
Jorge Grant
29
James Penrice
15
Kye Rowles
5
Daniel Oyegoke
35
Adam Forrester
1
Craig Gordon
Hearts
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ryan Leak Jordan White | 75’ | Musa Drammeh Alan Forrest |
59’ | Jack Grieves James Brown | 85’ | Jorge Grant Malachi Boateng |
72’ | Connor Randall Scott Allardice | 85’ | James Wilson Kenneth Vargas |
72’ | Ronan Hale Eamonn Brophy | 90’ | Adam Forrester Craig Halkett |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Zander Clark | ||
James Brown | Craig Halkett | ||
Ricki Lamie | Yutaro Oda | ||
Scott Allardice | Alan Forrest | ||
Victor Loturi | Malachi Boateng | ||
Charlie Telfer | Yan Dhanda | ||
Jordan White | Macaulay Tait | ||
Eamonn Brophy | Kenneth Vargas | ||
Josh Reid | Andres Salazar Osorio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 18 | 16 | 2 | 0 | 48 | 50 | T T H T T |
2 | Rangers | 18 | 11 | 3 | 4 | 18 | 36 | T T T B H |
3 | Aberdeen | 19 | 10 | 4 | 5 | 5 | 34 | B H B B B |
4 | Dundee United | 19 | 8 | 7 | 4 | 8 | 31 | H B H T T |
5 | St. Mirren | 20 | 8 | 3 | 9 | -5 | 27 | B T T T B |
6 | Motherwell | 19 | 8 | 3 | 8 | -8 | 27 | T T H B H |
7 | Hibernian | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | B T T T T |
8 | Dundee FC | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B T |
9 | Kilmarnock | 20 | 5 | 6 | 9 | -13 | 21 | H T H T B |
10 | Ross County | 20 | 4 | 7 | 9 | -18 | 19 | B B B T H |
11 | Hearts | 20 | 4 | 5 | 11 | -8 | 17 | T B T B H |
12 | St. Johnstone | 20 | 4 | 2 | 14 | -18 | 14 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại