![]() Liam Kelly 4 | |
![]() Sean Goss (Thay: Barry Maguire) 34 | |
![]() Andrew Halliday (Kiến tạo: Cameron Devlin) 37 | |
![]() Toby Sibbick (Thay: John Souttar) 46 | |
![]() Ellis Simms (Kiến tạo: Liam Boyce) 58 | |
![]() Peter Haring (Thay: Cameron Devlin) 60 | |
![]() Benjamin Woodburn (Thay: Gary Mackay-Steven) 60 | |
![]() Peter Haring 68 | |
![]() Connor Shields (Thay: Jordan Roberts) 71 | |
![]() Barrie McKay (Thay: Liam Boyce) 78 | |
![]() Sean Goss 80 | |
![]() Justin Amaluzor (Thay: Sean Goss) 81 | |
![]() Alexander Cochrane (Thay: Andrew Halliday) 87 |
Thống kê trận đấu Hearts vs Motherwell
số liệu thống kê

Hearts

Motherwell
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs Motherwell
Hearts (3-4-1-2): Craig Gordon (1), Taylor Moore (15), John Souttar (4), Stephen Kingsley (3), Nathaniel Atkinson (12), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Andrew Halliday (16), Liam Boyce (10), Ellis Simms (20), Gary Mackay-Steven (11)
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Sondre Solholm Johansen (21), Jake Carroll (3), Nathan McGinley (19), Callum Slattery (16), Barry Maguire (6), Liam Shaw (11), Ross Tierney (26), Kevin van Veen (9), Jordan Roberts (28)

Hearts
3-4-1-2
1
Craig Gordon
15
Taylor Moore
4
John Souttar
3
Stephen Kingsley
12
Nathaniel Atkinson
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
16
Andrew Halliday
10
Liam Boyce
20
Ellis Simms
11
Gary Mackay-Steven
28
Jordan Roberts
9
Kevin van Veen
26
Ross Tierney
11
Liam Shaw
6
Barry Maguire
16
Callum Slattery
19
Nathan McGinley
3
Jake Carroll
21
Sondre Solholm Johansen
2
Stephen O'Donnell
1
Liam Kelly

Motherwell
4-3-3
Thay người | |||
46’ | John Souttar Toby Sibbick | 34’ | Justin Amaluzor Sean Goss |
60’ | Gary Mackay-Steven Benjamin Woodburn | 71’ | Jordan Roberts Connor Shields |
60’ | Cameron Devlin Peter Haring | 81’ | Sean Goss Justin Amaluzor |
78’ | Liam Boyce Barrie McKay | ||
87’ | Andrew Halliday Alexander Cochrane |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Ginnelly | Scott Fox | ||
Euan Henderson | Victor Nirennold | ||
Toby Sibbick | Connor Shields | ||
Barrie McKay | Sean Goss | ||
Alexander Cochrane | Liam Grimshaw | ||
Benjamin Woodburn | Justin Amaluzor | ||
Aaron McEneff | Juhani Ojala | ||
Peter Haring | Kaiyne Woolery | ||
Ross Stewart | Bevis Mugabi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại