![]() Connor Shields (Kiến tạo: Sean Goss) 23 | |
![]() Taylor Moore 48 | |
![]() Taylor Moore 64 | |
![]() Ricki Lamie (Kiến tạo: Sean Goss) 66 | |
![]() Anthony Watt 90+4' |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Hearts
số liệu thống kê

Motherwell

Hearts
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Hearts
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Bevis Mugabi (5), Sondre Solholm Johansen (21), Ricki Lamie (4), Nathan McGinley (19), Barry Maguire (6), Sean Goss (27), Callum Slattery (16), Kaiyne Woolery (7), Connor Shields (29), Anthony Watt (32)
Hearts (3-4-2-1): Craig Gordon (1), Taylor Moore (15), John Souttar (4), Stephen Kingsley (3), Michael Smith (2), Beni Baningime (6), Cameron Devlin (14), Alexander Cochrane (17), Barrie McKay (18), Benjamin Woodburn (9), Josh Ginnelly (30)

Motherwell
4-3-3
1
Liam Kelly
5
Bevis Mugabi
21
Sondre Solholm Johansen
4
Ricki Lamie
19
Nathan McGinley
6
Barry Maguire
27
Sean Goss
16
Callum Slattery
7
Kaiyne Woolery
29
Connor Shields
32
Anthony Watt
30
Josh Ginnelly
9
Benjamin Woodburn
18
Barrie McKay
17
Alexander Cochrane
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
2
Michael Smith
3
Stephen Kingsley
4
John Souttar
15
Taylor Moore
1
Craig Gordon

Hearts
3-4-2-1
Thay người | |||
80’ | Kaiyne Woolery Stephen O'Donnell | 58’ | Benjamin Woodburn Liam Boyce |
86’ | Connor Shields Justin Amaluzor | 67’ | Josh Ginnelly Armand Gnanduillet |
90’ | Sean Goss Liam Grimshaw | 71’ | Beni Baningime Aaron McEneff |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Grimshaw | Ross Stewart | ||
Dean Cornelius | Peter Haring | ||
Justin Amaluzor | Jamie Walker | ||
Jake Carroll | Aaron McEneff | ||
Stephen O'Donnell | Liam Boyce | ||
Scott Fox | Gary Mackay-Steven | ||
Darragh O'Connor | Armand Gnanduillet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại