![]() Kevin Peralta 19 | |
![]() Facundo Rodriguez 32 | |
![]() Alex Arce 32 | |
![]() Lucas Piovi 34 | |
![]() Byron Palacios 43 | |
![]() Alex Arce 51 | |
![]() Faberth Manuel Balda (Thay: Jonathan Borja) 55 | |
![]() Luis Estupinan 65 | |
![]() Fidel Martinez (Thay: Antony Chere) 66 | |
![]() Jhojan Julio (Thay: Luis Estupinan) 66 | |
![]() Tomson Minda (Thay: Eddy Mejia) 66 | |
![]() Michael Estrada (Thay: Sebastian Gonzalez) 78 | |
![]() Lucas Piovi 86 | |
![]() (VAR check) 90 | |
![]() Charles Velez (Thay: Bryan Tana) 90 | |
![]() Richard Mina (Thay: Lisandro Alzugaray) 90 | |
![]() Marco Angulo (Thay: Alex Arce) 90 | |
![]() Bryan Ramirez (Thay: Leonel Quinonez) 90 | |
![]() Jordy Burbano (Thay: Marcos Olmedo) 90 | |
![]() Kevin Peralta 90+4' |
Thống kê trận đấu El Nacional vs LDU de Quito
số liệu thống kê

El Nacional

LDU de Quito
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 22
17 Ném biên 11
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát El Nacional vs LDU de Quito
Thay người | |||
55’ | Jonathan Borja Faberth Manuel Balda | 66’ | Luis Estupinan Jhojan Julio |
66’ | Antony Chere Fidel Martinez | 78’ | Sebastian Gonzalez Michael Estrada |
66’ | Eddy Mejia Tomson Minda | 90’ | Lisandro Alzugaray Richard Mina |
90’ | Bryan Tana Charles Velez | 90’ | Leonel Quinonez Bryan Ramirez |
90’ | Marcos Olmedo Jordy Burbano | 90’ | Alex Arce Marco Angulo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Flor | Gonzalo Valle | ||
Fidel Martinez | Richard Mina | ||
Faberth Manuel Balda | Alexander Alvarado | ||
David Cabezas | Michael Estrada | ||
Luis Gomez | Miguel Parrales | ||
Charles Velez | Andres Zanini | ||
L Benalcazar | Jhojan Julio | ||
Jorge Antonio Ordonez Galarce | Joseph Espinoza | ||
J Chala | Bryan Ramirez | ||
Jhoel Maya | Jairon Charcopa | ||
Jordy Burbano | Marco Angulo | ||
Tomson Minda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây El Nacional
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
Thành tích gần đây LDU de Quito
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 15 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H T H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H T B T |
4 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T T H | |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | H T T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T H |
8 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | T H B H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H T B H |
10 | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H H B B | |
11 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B B H B B |
12 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | H T B H H | |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | H B B T H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | H B H B H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -6 | 6 | H B T H H |
16 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại