Josan rời sân và được thay thế bởi Elbasan Rashani.
![]() Amadou Diawara 21 | |
![]() Fede Vico (Thay: Javier Llabres) 28 | |
![]() Fede Vico (Thay: Javi Llabres) 28 | |
![]() Alvaro Nunez (Thay: John Donald) 59 | |
![]() Pejino (Thay: German Valera) 59 | |
![]() Nicolas Castro (Thay: Rodrigo Mendoza) 59 | |
![]() Diego Collado (Thay: Nacho Quintana) 69 | |
![]() David Timor Copovi (Thay: Amadou Diawara) 69 | |
![]() Mourad Daoudi (Thay: Sory Kaba) 74 | |
![]() Aleix Febas (Kiến tạo: David Affengruber) 77 | |
![]() Eder Sarabia 79 | |
![]() Juanto Ortuno (Thay: Victor Camarasa) 83 | |
![]() Sekou Gassama (Thay: Dario Dumic) 83 | |
![]() Victor Garcia 84 | |
![]() Pejino (Kiến tạo: Josan) 85 | |
![]() Elbasan Rashani (Thay: Josan) 88 |
Thống kê trận đấu Elche vs CD Eldense


Diễn biến Elche vs CD Eldense
Josan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pejino đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Victor Garcia.
Dario Dumic rời sân và được thay thế bởi Sekou Gassama.
Victor Camarasa rời sân và được thay thế bởi Juanto Ortuno.

Thẻ vàng cho Eder Sarabia.
David Affengruber đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleix Febas đã ghi bàn!
Sory Kaba rời sân và được thay thế bởi Mourad Daoudi.
Amadou Diawara rời sân và được thay thế bởi David Timor Copovi.
Nacho Quintana rời sân và được thay thế bởi Diego Collado.
Rodrigo Mendoza rời sân và được thay thế bởi Nicolas Castro.
German Valera rời sân và được thay thế bởi Pejino.
John Donald rời sân và được thay thế bởi Alvaro Nunez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Javi Llabres rời sân và được thay thế bởi Fede Vico.

Thẻ vàng cho Amadou Diawara.
Eldense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Iosu Galech Apezteguia trao cho Elche một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Elche vs CD Eldense
Elche (4-4-1-1): Matias Dituro (13), John Nwankwo Donald (5), David Affengruber (22), Pedro Bigas (6), Jose Salinas (12), Josan (17), Aleix Febas (14), Rodrigo Mendoza (30), German Valera (20), Oscar Plano (7), Sory Kaba (18)
CD Eldense (4-3-3): Daniel Martin (1), Fran Gamez (15), Dario Dumic (4), Inigo Sebastian (5), Marc Mateu (23), Sergio Ortuno (8), Amadou Diawara (12), Victor Camarasa (6), Víctor Garcia Raja (17), Nacho Quintana (9), Javier Llabrés (10)


Thay người | |||
59’ | John Donald Alvaro Nunez | 28’ | Javi Llabres Fede Vico |
59’ | Rodrigo Mendoza Nicolas Federico Castro | 69’ | Amadou Diawara David Timor |
59’ | German Valera Pejiño | 69’ | Nacho Quintana Diego Collado |
74’ | Sory Kaba Mourad El Ghezouani | 83’ | Victor Camarasa Juan Tomas Ortuno Martinez |
88’ | Josan Elbasan Rashani | 83’ | Dario Dumic Sekou Gassama |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolás Fernández Mercau | Ignacio Monsalve Vicente | ||
Mourad El Ghezouani | Simo Bouzaidi | ||
Miguel San Roman | Juan Tomas Ortuno Martinez | ||
Mario Gaspar | Juan Mackay Abad | ||
Bambo Diaby | Raul Parra Artal | ||
Elbasan Rashani | Alex Bernal | ||
Alvaro Nunez | Ivan Martos | ||
Nicolas Federico Castro | Sekou Gassama | ||
Pejiño | Masca | ||
Gerard Hernandez | David Timor | ||
Ali Houary | Diego Collado | ||
Jairo Izquierdo | Fede Vico |
Nhận định Elche vs CD Eldense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây CD Eldense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 17 | 58 | |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 18 | 57 | |
3 | ![]() | 31 | 15 | 11 | 5 | 18 | 56 | |
4 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 15 | 51 | |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 5 | 51 | |
7 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 11 | 50 | |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 9 | 49 | |
9 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -5 | 45 | |
10 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 3 | 44 | |
11 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | |
12 | ![]() | 32 | 9 | 15 | 8 | -1 | 42 | |
13 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 4 | 41 | |
14 | ![]() | 31 | 9 | 14 | 8 | 4 | 41 | |
15 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | |
16 | 31 | 11 | 7 | 13 | -1 | 40 | ||
17 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -1 | 40 | |
18 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -2 | 36 | |
19 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -13 | 35 | |
20 | ![]() | 32 | 4 | 11 | 17 | -33 | 23 | |
21 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -20 | 22 | |
22 | ![]() | 31 | 4 | 3 | 24 | -38 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại