Thẻ vàng cho [player1].
- Victor Garcia33
- Nacho Quintana49
- Victor Camarasa (Thay: Alex Bernal)71
- Alan Godoy (Thay: Juanto Ortuno)71
- Joel Jorquera (Thay: Ivan Chapela)81
- Unai Ropero (Thay: Nacho Quintana)81
- Unai Ropero86
- Jose Salinas58
- Aleix Febas62
- Nicolas Castro (Thay: Raul Guti)65
- Agustin Alvarez65
- Agustin Alvarez (Thay: Nicolas Fernandez)65
- Mourad Daoudi (Thay: Sory Kaba)72
- Alvaro Nunez (Thay: Josan)81
- Mario Gaspar81
- Mario Gaspar (Thay: Alex Martin)81
Thống kê trận đấu CD Eldense vs Elche
Diễn biến CD Eldense vs Elche
Thẻ vàng cho Unai Ropero.
Alex Martin rời sân và được thay thế bởi Mario Gaspar.
Alex Martin đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Josan rời sân và được thay thế bởi Alvaro Nunez.
Nacho Quintana rời sân và được thay thế bởi Unai Ropero.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Joel Jorquera.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ivan Martos rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sory Kaba rời sân và được thay thế bởi Mourad Daoudi.
Sory Kaba rời sân và được thay thế bởi [player2].
Juanto Ortuno rời sân và được thay thế bởi Alan Godoy.
Alex Bernal rời sân và được thay thế bởi Victor Camarasa.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Agustin Alvarez.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Raul Guti rời sân và được thay thế bởi Nicolas Castro.
Thẻ vàng cho Aleix Febas.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jose Salinas.
Thẻ vàng cho Nacho Quintana.
Đội hình xuất phát CD Eldense vs Elche
CD Eldense (4-4-2): Juan Mackay Abad (13), Fran Gamez (15), Inigo Sebastian (5), Ivan Martos (3), Marc Mateu (23), Víctor Garcia Raja (17), Sergio Ortuno (8), Alex Bernal (21), Ivan Chapela (20), Nacho Quintana (9), Juan Tomas Ortuno Martinez (11)
Elche (4-4-2): Matias Dituro (13), Alex Martin (16), David Affengruber (22), Pedro Bigas (6), Jose Salinas (12), Josan (17), Aleix Febas (14), Raul Guti (8), Yago Santiago (24), Nicolás Fernández Mercau (10), Sory Kaba (18)
Thay người | |||
71’ | Alex Bernal Victor Camarasa | 65’ | Nicolas Fernandez Agustín Álvarez |
71’ | Juanto Ortuno Alan Godoy | 65’ | Raul Guti Nicolas Federico Castro |
81’ | Nacho Quintana Unai Ropero | 72’ | Sory Kaba Mourad El Ghezouani |
81’ | Ivan Chapela Joel Jorquera Romero | 81’ | Alex Martin Mario Gaspar |
81’ | Josan Alvaro Nunez |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Martin | Miguel San Roman | ||
Victor Camarasa | Mario Gaspar | ||
Cris Montes | Agustín Álvarez | ||
Chico Geraldes | Bambo Diaby | ||
Youness Lachhab | Mourad El Ghezouani | ||
Unai Ropero | Nicolas Federico Castro | ||
Joel Jorquera Romero | Cristian Salvador | ||
Ricardo Grigore | Rodrigo Mendoza | ||
Alan Godoy | Gerard Hernandez | ||
Alejandro Iniesta | Alvaro Nunez | ||
Carlos Clerc | |||
John Nwankwo Donald |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD Eldense
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại