![]() Julio Angulo (Thay: Joao Rojas) 34 | |
![]() Jose Cevallos 54 | |
![]() Sebastian Rodriguez 65 | |
![]() Diego Garcia 67 | |
![]() Mauro Quiroga (Thay: Edgar Lastre) 71 | |
![]() Bryan Carabali (Thay: Jose Cevallos) 71 | |
![]() Mauro Quiroga 72 | |
![]() Jacobo Kouffati (Thay: Jose Miguel Andrade) 83 | |
![]() Alexis Zapata (Thay: Diego Garcia) 83 | |
![]() Wilmer Godoy (Thay: Richard Calderon) 83 | |
![]() Roberto Garces (Thay: Sebastian Rodriguez) 83 | |
![]() Galo Corozo (Thay: Marcos Acosta) 87 |
Thống kê trận đấu Emelec vs Orense
số liệu thống kê

Emelec

Orense
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Emelec vs Orense
Thay người | |||
71’ | Jose Cevallos Bryan Ignacio Carabali Canola | 34’ | Joao Rojas Julio Eduardo Angulo Medina |
71’ | Edgar Lastre Mauro Quiroga | 83’ | Richard Calderon Wilmer Godoy Quinonez |
83’ | Diego Garcia Alexis Zapata | 83’ | Jose Miguel Andrade Jacobo Salvador Kouffaty Agostini |
83’ | Sebastian Rodriguez Roberto Daniel Garces Salazar | 87’ | Marcos Acosta Galo Ricardo Corozo Junco |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Javier Bone Sanchez | Gilmar Eduardo Napa Caicedo | ||
Marlon Mejia | Bryan Quinonez | ||
Kevin Rivera | Necsar Rojas | ||
Bryan Ignacio Carabali Canola | Gabriel Eduardo Corozo Vasquez | ||
Alexis Zapata | Galo Ricardo Corozo Junco | ||
Roberto Daniel Garces Salazar | Wilmer Godoy Quinonez | ||
Bryan Wittle | Jacobo Salvador Kouffaty Agostini | ||
Dixon Vera | Tommy Chamba | ||
Mauro Quiroga | Erick Pluas | ||
Julio Eduardo Angulo Medina | |||
Leonardo Adrian Villagra Enciso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Emelec
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Orense
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | B T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | T B T T T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 19 | B T H H T |
5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T T B B B | |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | H T T B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 6 | 17 | B T B H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | T B B H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B T T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T B B T B |
11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | T B H B T | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | H T B T B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B T H T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | B H B H T |
15 | 12 | 2 | 4 | 6 | -4 | 10 | B H B B B | |
16 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại