![]() Jhord Bayron Garces (Kiến tạo: Rubio Cesar Espana) 1 | |
![]() Steven Valencia (Thay: Luis Payares) 26 | |
![]() Tomas Maya Giraldo 29 | |
![]() Edison Lopez (Thay: Rubio Cesar Espana) 46 | |
![]() Carlos Andres Mosquera (Thay: Matheo Castano) 46 | |
![]() Luiz Diaz (Thay: William Hurtado) 46 | |
![]() Edison Lopez 53 | |
![]() (Pen) Gianfranco Pena 60 | |
![]() Ivan Rivas (Thay: Diego Ruiz) 66 | |
![]() Cristian Borja (Thay: Gianfranco Pena) 66 | |
![]() Joan Parra 71 | |
![]() Andres Cadavid (Thay: Steven Cuervo) 73 | |
![]() Yeison Moreno (Thay: Jhord Bayron Garces) 82 | |
![]() Juan Manuel Potes (Thay: Felix Eduardo Charrupi Mina) 82 | |
![]() Erick Zapata (Thay: Juan Carlos Caicedo) 84 | |
![]() Juan Diaz 90+2' | |
![]() Steven Valencia 90+6' | |
![]() Juan Manuel Potes 90+8' | |
![]() Juan Valencia 90+8' |
Thống kê trận đấu Envigado vs Patriotas
số liệu thống kê

Envigado

Patriotas
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 5
17 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
15 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Envigado vs Patriotas
Thay người | |||
46’ | Rubio Cesar Espana Edison Lopez | 26’ | Luis Payares Steven Valencia |
46’ | William Hurtado Luiz Diaz | 46’ | Matheo Castano Carlos Andres Mosquera |
73’ | Steven Cuervo Andres Cadavid | 66’ | Gianfranco Pena Cristian Borja |
82’ | Jhord Bayron Garces Yeison Moreno | 66’ | Diego Ruiz Ivan Rivas |
82’ | Felix Eduardo Charrupi Mina Juan Manuel Potes | 84’ | Juan Carlos Caicedo Erick Zapata |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Cadavid | Cristian Borja | ||
Yeison Moreno | Sergio Roman | ||
Camilo Paternina | Steven Valencia | ||
Edison Lopez | Erick Zapata | ||
Luiz Diaz | Carlos Andres Mosquera | ||
Andres Tovar | Sebastian Ayala | ||
Juan Manuel Potes | Ivan Rivas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Envigado
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 17 | 39 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T H H T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 10 | 37 | B H B T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 11 | 36 | H T T T B |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 16 | 35 | T H T B B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T T T B |
7 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 4 | 33 | B T H B T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H B B T B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | B B T T T |
10 | 20 | 8 | 5 | 7 | 2 | 29 | H T T B T | |
11 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 0 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B H B B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -2 | 21 | B H T T T |
15 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
16 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -17 | 20 | B H T T B |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại