![]() Mustafa Akbas 18 | |
![]() Remi Mulumba 42 | |
![]() Celal Hanalp 47 | |
![]() Dogan Can Davas (Kiến tạo: Mucahit Albayrak) 48 | |
![]() Mustafa Yumlu 57 | |
![]() Mikhail Rosheuvel (Thay: Ozgur Sert) 63 | |
![]() Florian Jozefzoon (Thay: Moussa Djitte) 63 | |
![]() Hasan Batuhan Artarslan (Thay: Muhammed Emin Yavas) 74 | |
![]() Emirhan Aydogan (Thay: Dogan Can Davas) 79 | |
![]() Mervan Yusuf Yigit (Thay: Metehan Mimaroglu) 80 | |
![]() Edson Mexer (Thay: Remi Mulumba) 89 | |
![]() Huseyin Mevlutoglu (Thay: Orhan Ovacikli) 90 | |
![]() Hasan Batuhan Artarslan 90+5' | |
![]() Mustafa Akbas 90+9' |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Erzurum BB

Bandirmaspor
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 40
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Bandirmaspor
Thay người | |||
63’ | Ozgur Sert Mikhail Rosheuvel | 63’ | Moussa Djitte Florian Jozefzoon |
74’ | Muhammed Emin Yavas Hasan Batuhan Artarslan | 79’ | Dogan Can Davas Emirhan Aydogan |
90’ | Orhan Ovacikli Huseyin Mevlutoglu | 80’ | Metehan Mimaroglu Mervan Yusuf Yigit |
89’ | Remi Mulumba Edson Mexer |
Cầu thủ dự bị | |||
Yakup Kirtay | Emre Batuhan Adiguzel | ||
Huseyin Mevlutoglu | Akin Alkan | ||
Mikhail Rosheuvel | Emirhan Aydogan | ||
Firat Sasi | Rahmetullah Berisbek | ||
Ridvan Yagci | Ibrahima Drame | ||
Hasan Batuhan Artarslan | Florian Jozefzoon | ||
Alperen Karaca | Aygun Ozisikyildiz | ||
Eren Ozaydemir | Emir Senocak | ||
Yigit Furkan Turkmen | Edson Mexer | ||
Enes Yigit | Mervan Yusuf Yigit |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại