![]() Streli Mamba 35 | |
![]() Adama Traore (Thay: Kristijan Lovric) 46 | |
![]() Dogan Can Davas (Thay: Cekdar Orhan) 46 | |
![]() Tonio Teklic 54 | |
![]() Serkan Odabasoglu (Thay: Yohan Cassubie) 62 | |
![]() Yilmaz Ceylan (Thay: Max Gradel) 62 | |
![]() Celal Hanalp (Thay: Tonio Teklic) 74 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Odise Roshi) 74 | |
![]() Sefa Akgun (Thay: Okechukwu Azubuike) 77 | |
![]() Toni Tasev (Thay: Eren Tozlu) 85 | |
![]() Koray Kilinc (Thay: Streli Mamba) 85 |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Amed Sportif
số liệu thống kê

Erzurum FK

Amed Sportif
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Amed Sportif
Erzurum FK: Ataberk Dadakdeniz (16), Orhan Ovacikli (53), Mustafa Yumlu (22), Okechukwu Azubuike (25), Giovanni Crociata (24), Odise Roshi (21), Tonio Teklic (91), Guram Giorbelidze (15), Yakup Kirtay (3), Streli Mamba (11), Eren Tozlu (10)
Amed Sportif: Nurullah Aslan (1), Ugur Adem Gezer (15), Alberk Koc (35), Nicolas N'Koulou (36), Batuhan Tur (24), Cekdar Orhan (10), Max Gradel (17), Oktay Aydin (65), Yohan Cassubie (6), Britoli Assombalonga (14), Kristijan Lovric (44)
Thay người | |||
74’ | Tonio Teklic Celal Hanalp | 46’ | Cekdar Orhan Dogan Can Davas |
74’ | Odise Roshi Muhammed Furkan Ozhan | 46’ | Kristijan Lovric Adama Traoré |
77’ | Okechukwu Azubuike Sefa Akgun | 62’ | Max Gradel Yilmaz Ceylan |
85’ | Streli Mamba Koray Kilinc | 62’ | Yohan Cassubie Serkan Odabasoglu |
85’ | Eren Tozlu Toni Tasev |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Akbas | Veli Cetin | ||
Sefa Akgun | Yilmaz Ceylan | ||
Gokhan Akkan | Dogan Can Davas | ||
Goktug Bakirbas | Serkan Odabasoglu | ||
Celal Hanalp | Bruno Lourenco | ||
Koray Kilinc | Veysel Sapan | ||
Suleyman Koc | Erkan Sasa | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Yakal Taylan | ||
Ozgur Sert | Adama Traoré | ||
Toni Tasev | Mehmet Yeşil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại