![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Celal Hanalp) 39 | |
![]() Streli Mamba 41 | |
![]() Yakup Kirtay (Thay: Mustafa Akbas) 61 | |
![]() Nsana Claudelion Etienne Simon 68 | |
![]() Volkan Egri (Thay: Mendy Mamadou) 69 | |
![]() Muhammed Himmet Erturk (Thay: Fernando Andrade) 81 | |
![]() Murat Cem Akpinar (Thay: Rayane Aabid) 82 | |
![]() Koray Kilinc (Thay: Streli Mamba) 83 | |
![]() Dylan Saint-Louis (Thay: Mustafa Pektemek) 90 |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Erzurum FK

Sakaryaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Sakaryaspor
Thay người | |||
39’ | Celal Hanalp Muhammed Furkan Ozhan | 69’ | Mendy Mamadou Volkan Egri |
61’ | Mustafa Akbas Yakup Kirtay | 81’ | Fernando Andrade Muhammed Himmet Erturk |
83’ | Streli Mamba Koray Kilinc | 82’ | Rayane Aabid Murat Cem Akpınar |
90’ | Mustafa Pektemek Dylan Saint-Louis |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammet Taha Agdag | Yusuf Aklan | ||
Goktug Bakirbas | Murat Cem Akpınar | ||
Cengizhan Bayrak | Engin Can Aksoy | ||
Suleyman Enes Karakas | Emircan Altintas | ||
Koray Kilinc | Ozgur Coban | ||
Yakup Kirtay | Alparslan Demir | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Volkan Egri | ||
Salih Sarikaya | Muhammed Himmet Erturk | ||
Toni Tasev | Dylan Saint-Louis | ||
Mustafa Yumlu | Ali Ugurhan Ugurlu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại