Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Reda Kharchouch (Kiến tạo: Siebe Horemans)14
  • Reda Kharchouch (Kiến tạo: Marouan Azarkan)20
  • Yassin Ayoub (Thay: Julian Baas)65
  • Kenzo Goudmijn (Kiến tạo: Reda Kharchouch)76
  • Raphael Eyongo (Thay: Reda Kharchouch)86
  • Nathangelo Markelo (Thay: Marouan Azarkan)86
  • Luuk Admiraal (Thay: Kenzo Goudmijn)90
  • Nikolai Baden29
  • Thomas Buitink (Thay: Ferro)64
  • Simon van Duivenbooden (Thay: Million Manhoef)82
  • Mohamed Sankoh (Thay: Toni Domgjoni)82
  • Sondre Tronstad90+7'

Thống kê trận đấu Excelsior vs Vitesse

số liệu thống kê
Excelsior
Excelsior
Vitesse
Vitesse
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 18
13 Ném biên 23
3 Việt vị 1
11 Chuyền dài 22
1 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 5
1 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Excelsior vs Vitesse

Excelsior (4-4-2): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Sven Nieuwpoort (16), Redouan El Yaakoubi (4), Nathan Tjoe-a-On (28), Marouan Azarkan (10), Joshua Eijgenraam (6), Julian Baas (33), Couhaib Driouech (14), Reda Kharchouch (9), Kenzo Goudmijn (8)

Vitesse (5-4-1): Jeroen Houwen (24), Carlens Arcus (2), Melle Meulensteen (20), Ferro (5), Enzo Cornelisse (13), Maximilian Wittek (32), Million Manhoef (42), Matus Bero (21), Sondre Trondstad (8), Toni Domgjoni (22), Nikolai Frederiksen (11)

Excelsior
Excelsior
4-4-2
1
Stijn van Gassel
2
Siebe Horemans
16
Sven Nieuwpoort
4
Redouan El Yaakoubi
28
Nathan Tjoe-a-On
10
Marouan Azarkan
6
Joshua Eijgenraam
33
Julian Baas
14
Couhaib Driouech
9 2
Reda Kharchouch
8
Kenzo Goudmijn
11
Nikolai Frederiksen
22
Toni Domgjoni
8
Sondre Trondstad
21
Matus Bero
42
Million Manhoef
32
Maximilian Wittek
13
Enzo Cornelisse
5
Ferro
20
Melle Meulensteen
2
Carlens Arcus
24
Jeroen Houwen
Vitesse
Vitesse
5-4-1
Thay người
65’
Julian Baas
Yassine Ayoub
64’
Ferro
Thomas Buitink
86’
Reda Kharchouch
Raphael Eyongo
82’
Toni Domgjoni
Mohamed Sankoh
86’
Marouan Azarkan
Nathangelo Alexandro Markelo
82’
Million Manhoef
Simon Van Dulvenbooden
90’
Kenzo Goudmijn
Luuk Admiraal
Cầu thủ dự bị
Pascal Kuiper
Daan Reiziger
Luuk Admiraal
Nigel Van Haveren
Raphael Eyongo
Mohamed Sankoh
Yassine Ayoub
Tomas Hajek
Nathangelo Alexandro Markelo
Daan Huisman
Serano Seymor
Gyan de Regt
Brent Vugts
Romaric Yapi
Thomas Buitink
Ryan Flamingo
Simon Van Dulvenbooden

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
14/09 - 2014
12/04 - 2015
01/11 - 2015
13/08 - 2022
23/04 - 2023
08/10 - 2023
25/02 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Excelsior

Hạng 2 Hà Lan
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
18/12 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Vitesse

Hạng 2 Hà Lan
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-4
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
31/10 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X