Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Lance Duijvestijn (Kiến tạo: Arthur Zagre)46
  • Lazaros Lamprou (Thay: Lance Duijvestijn)71
  • Noah Naujoks (Thay: Cisse Sandra)83
  • Richie Omorowa (Thay: Arthur Zagre)87
  • Derensili Sanches Fernandes (Thay: Couhaib Driouech)88
  • Mathijs Tielemans (Thay: Gyan De Regt)46
  • Paxten Aaronson53
  • Melle Meulensteen69
  • Toni Domgjoni (Thay: Melle Meulensteen)75
  • Nicolas Isimat-Mirin (Kiến tạo: Anis Hadj Moussa)86
  • Giovanni van Zwam (Thay: Kacper Kozlowski)89
  • Andy Visser (Thay: Mexx Meerdink)90

Thống kê trận đấu Excelsior vs Vitesse

số liệu thống kê
Excelsior
Excelsior
Vitesse
Vitesse
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 9
9 Ném biên 16
3 Việt vị 1
12 Chuyền dài 24
10 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Excelsior vs Vitesse

Excelsior (4-4-2): Stijn Van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Casper Widell (5), Redouan El Yaakoubi (4), Arthur Zagre (12), Julian Baas (33), Cisse Sandra (8), Kenzo Goudmijn (10), Couhaib Driouech (14), Troy Parrott (9), Lance Duijvestijn (23)

Vitesse (4-3-3): Eloy Room (1), Carlens Arcus (2), Dominik Oroz (6), Nicolas Isimat-Mirin (29), Mica Pinto (5), Paxten Aaronson (14), Kacper Kozlowski (17), Melle Meulensteen (20), Anis Hadj Moussa Hadj Moussa (28), Mexx Meerdink (35), Gyan De Regt (25)

Excelsior
Excelsior
4-4-2
1
Stijn Van Gassel
2
Siebe Horemans
5
Casper Widell
4
Redouan El Yaakoubi
12
Arthur Zagre
33
Julian Baas
8
Cisse Sandra
10
Kenzo Goudmijn
14
Couhaib Driouech
9
Troy Parrott
23
Lance Duijvestijn
25
Gyan De Regt
35
Mexx Meerdink
28
Anis Hadj Moussa Hadj Moussa
20
Melle Meulensteen
17
Kacper Kozlowski
14
Paxten Aaronson
5
Mica Pinto
29
Nicolas Isimat-Mirin
6
Dominik Oroz
2
Carlens Arcus
1
Eloy Room
Vitesse
Vitesse
4-3-3
Thay người
71’
Lance Duijvestijn
Lazaros Lamprou
46’
Gyan de Regt
Mathijs Tielemans
83’
Cisse Sandra
Noah Naujoks
75’
Melle Meulensteen
Toni Domgjoni
87’
Arthur Zagre
Richie Omorowa
89’
Kacper Kozlowski
Giovanni Van Zwam
88’
Couhaib Driouech
Derensili Sanches Fernandes
Cầu thủ dự bị
Norbert Alblas
Markus Schubert
Pascal Kuiper
Tom Bramel
Sven Nieuwpoort
Giovanni Van Zwam
Mimeirhel Benita
Marco Van Ginkel
Oscar Uddenäs
Mathijs Tielemans
Noah Naujoks
Toni Domgjoni
Derensili Sanches Fernandes
Joel Voelkerling Persson
Lazaros Lamprou
Thomas Buitink
Richie Omorowa
Adrian Mazilu
Mike Van Duinen
Andy Visser
Enzo Cornelisse

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
14/09 - 2014
12/04 - 2015
01/11 - 2015
13/08 - 2022
23/04 - 2023
08/10 - 2023
25/02 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Excelsior

Hạng 2 Hà Lan
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
18/12 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Vitesse

Hạng 2 Hà Lan
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-4
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
31/10 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X